Bản dịch của từ Foreland trong tiếng Việt

Foreland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foreland (Noun)

fˈoʊɹlænd
fˈoʊɹlænd
01

Một mũi đất hoặc mỏm đất.

A cape or promontory.

Ví dụ

The foreland of Cape Cod attracts many tourists each summer.

Mũi đất của Cape Cod thu hút nhiều khách du lịch mỗi mùa hè.

The foreland is not a popular spot for social gatherings.

Mũi đất không phải là địa điểm phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Is the foreland of California a good place for events?

Mũi đất của California có phải là nơi tốt cho các sự kiện không?

02

Một vùng đất giáp ranh với một vùng đất khác hoặc nằm phía trước một đối tượng địa lý cụ thể.

An area of land bordering on another or lying in front of a particular feature.

Ví dụ

The foreland near the city is often used for community events.

Khu vực đất liền gần thành phố thường được sử dụng cho sự kiện cộng đồng.

The foreland does not have enough facilities for social gatherings.

Khu vực đất liền không có đủ cơ sở vật chất cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Is the foreland suitable for hosting social activities in our town?

Khu vực đất liền có phù hợp để tổ chức các hoạt động xã hội trong thị trấn không?

03

Một khối kiên cố ổn định của vỏ trái đất, bị nén lại tạo ra một dãy núi gấp nếp.

A stable unyielding block of the earths crust against which compression produces a folded mountain range.

Ví dụ

The Rocky Mountains are a foreland that shaped the surrounding landscape.

Dãy núi Rocky là một vùng đất ổn định hình thành cảnh quan xung quanh.

The foreland in our area does not easily change with erosion.

Vùng đất ổn định ở khu vực của chúng tôi không dễ thay đổi do xói mòn.

Is the foreland in your region contributing to local mountain formation?

Vùng đất ổn định ở khu vực của bạn có góp phần vào việc hình thành núi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foreland/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foreland

Không có idiom phù hợp