Bản dịch của từ Foreland trong tiếng Việt
Foreland

Foreland (Noun)
Một mũi đất hoặc mỏm đất.
A cape or promontory.
The foreland of Cape Cod attracts many tourists each summer.
Mũi đất của Cape Cod thu hút nhiều khách du lịch mỗi mùa hè.
The foreland is not a popular spot for social gatherings.
Mũi đất không phải là địa điểm phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Is the foreland of California a good place for events?
Mũi đất của California có phải là nơi tốt cho các sự kiện không?
The foreland near the city is often used for community events.
Khu vực đất liền gần thành phố thường được sử dụng cho sự kiện cộng đồng.
The foreland does not have enough facilities for social gatherings.
Khu vực đất liền không có đủ cơ sở vật chất cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Is the foreland suitable for hosting social activities in our town?
Khu vực đất liền có phù hợp để tổ chức các hoạt động xã hội trong thị trấn không?
Một khối kiên cố ổn định của vỏ trái đất, bị nén lại tạo ra một dãy núi gấp nếp.
A stable unyielding block of the earths crust against which compression produces a folded mountain range.
The Rocky Mountains are a foreland that shaped the surrounding landscape.
Dãy núi Rocky là một vùng đất ổn định hình thành cảnh quan xung quanh.
The foreland in our area does not easily change with erosion.
Vùng đất ổn định ở khu vực của chúng tôi không dễ thay đổi do xói mòn.
Is the foreland in your region contributing to local mountain formation?
Vùng đất ổn định ở khu vực của bạn có góp phần vào việc hình thành núi không?
Họ từ
Thuật ngữ "foreland" đề cập đến một dải đất nổi lên hoặc phần đất nhô ra, thường nằm gần một bờ biển hoặc một khu vực nước. Trong ngữ cảnh địa lý, foreland thường chỉ vùng đất tiếp giáp với các yếu tố tự nhiên như biển, sông hoặc hồ. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay ngữ nghĩa giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "foreland" có nguồn gốc từ từ Latin "praefrons", trong đó "prae" có nghĩa là "trước" và "frons" có nghĩa là "mặt" hoặc "vùng". Từ này được phát triển trong ngữ cảnh địa lý, chỉ khu vực đất liền gần bờ biển hoặc khu vực nhô ra vào một con sông hoặc vịnh. Sự kết hợp giữa các yếu tố địa hình và vị trí không gian đã khiến cho "foreland" mang ý nghĩa hiện tại, thể hiện mối liên hệ giữa đất liền và nước, nhấn mạnh sự tương tác mà khu vực này có với môi trường xung quanh.
Từ "foreland" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả địa lý hoặc địa mạo, được sử dụng để chỉ một khu vực đất liền mở rộng ra phía biển gần bờ. Trong các phần Viết và Nói, "foreland" có thể được nhắc đến khi thảo luận về các yếu tố môi trường hoặc quy hoạch vùng, tuy nhiên, tần suất sử dụng vẫn thấp. Từ này thường xuất hiện trong tài liệu chuyên ngành địa lý và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp