Bản dịch của từ Freight consolidation trong tiếng Việt
Freight consolidation
Noun [U/C]

Freight consolidation (Noun)
fɹˈeɪt kənsˌɑlədˈeɪʃən
fɹˈeɪt kənsˌɑlədˈeɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chiến lược logistics sử dụng trong vận chuyển để tối ưu hóa tài nguyên vận tải.
A logistical strategy used in shipping to optimize transportation resources.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Freight consolidation
Không có idiom phù hợp