Bản dịch của từ Freight consolidation trong tiếng Việt

Freight consolidation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freight consolidation (Noun)

fɹˈeɪt kənsˌɑlədˈeɪʃən
fɹˈeɪt kənsˌɑlədˈeɪʃən
01

Quá trình kết hợp nhiều lô hàng thành một lô hàng lớn hơn để giảm chi phí và tăng cường hiệu quả.

The process of combining multiple shipments into one larger shipment to reduce costs and increase efficiency.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiến lược logistics sử dụng trong vận chuyển để tối ưu hóa tài nguyên vận tải.

A logistical strategy used in shipping to optimize transportation resources.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hành động nhóm hàng hóa để vận chuyển số lượng lớn.

The act of grouping freight for shipment in bulk.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Freight consolidation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freight consolidation

Không có idiom phù hợp