Bản dịch của từ Fries trong tiếng Việt
Fries

Fries (Noun)
I ordered two large fries at McDonald's yesterday.
Tôi đã gọi hai phần khoai tây chiên lớn ở McDonald's hôm qua.
They do not serve fries at the vegan restaurant.
Họ không phục vụ khoai tây chiên tại nhà hàng chay.
Do you prefer fries or salad with your meal?
Bạn thích khoai tây chiên hay salad với bữa ăn của bạn?
Dạng danh từ của Fries (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fry | Fries |
Họ từ
"Fries" là từ chỉ món khoai tây chiên, phổ biến trong ẩm thực của nhiều quốc gia. Ở Anh, món này thường được gọi là "chips", còn ở Mỹ, "fries" là thuật ngữ phổ biến hơn. Về mặt ngữ nghĩa, "fries" chủ yếu chỉ khoai tây được cắt thành thanh dài và chiên đến khi vàng giòn, thường được thưởng thức với nhiều loại sốt. Sự khác biệt giữa "fries" và "chips" không chỉ nằm ở cách gọi mà còn ở văn hóa ẩm thực của từng vùng.
Từ "fries" xuất phát từ cụm từ tiếng Pháp "frites", có nguồn gốc từ động từ "friter", nghĩa là chiên. Điểm khởi đầu được cho là ở Bỉ vào cuối thế kỷ 17, nơi mà khoai tây được chiên trong dầu. Từ "fries" đã được phổ biến tại Mỹ vào thế kỷ 19, phản ánh xu hướng ẩm thực và sự ưa chuộng khoai tây chiên. Ngày nay, từ này chỉ món khoai tây chiên, biểu tượng cho ẩm thực nhanh và tiện lợi.
Từ "fries" xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và nói của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong viết và đọc. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "fries" thường được sử dụng để chỉ món khoai tây chiên, một món ăn phổ biến tại các nhà hàng nhanh và trong các cuộc gặp gỡ xã hội. Từ này có thể liên quan đến chế độ ăn uống và thói quen tiêu dùng ẩm thực, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa phương Tây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

