Bản dịch của từ Frist trong tiếng Việt

Frist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frist (Noun)

fɹˈɪst
fɹˈɪst
01

(lỗi thời) một không gian hoặc khoảng thời gian nhất định; nghỉ ngơi.

(obsolete) a certain space or period of time; respite.

Ví dụ

After a long day's work, he finally found a frist.

Sau một ngày làm việc dài, anh ấy cuối cùng tìm thấy một khoảng thời gian nghỉ ngơi.

During the lunch break, she enjoyed a peaceful frist.

Trong giờ nghỉ trưa, cô ấy thưởng thức một khoảng thời gian yên bình.

The weekend provided a much-needed frist from daily responsibilities.

Cuối tuần cung cấp một khoảng thời gian nghỉ ngơi cần thiết từ trách nhiệm hàng ngày.

02

(phương ngữ anh) tín dụng; tin tưởng.

(uk dialectal) credit; trust.

Ví dụ

She gave him her frist to borrow some money.

Cô ấy đã cho anh ấy niềm tin để mượn tiền.

The community showed great frist towards the new family in town.

Cộng đồng đã thể hiện niềm tin lớn đối với gia đình mới ở thị trấn.

His frist in her abilities never wavered, even in tough times.

Niềm tin của anh ta vào khả năng của cô ấy không bao giờ đổi, ngay cả trong những thời điểm khó khăn.

03

(tiếng anh) thời gian quy định để trả nợ; một thời hạn (trong đó một khoản nợ sẽ được hoàn trả); một sự trì hoãn; nghỉ ngơi; đình chỉ.

(uk dialectal) time allotted for repayment; a term (in which a debt is to be repaid); a delay; respite; suspension.

Ví dụ

She requested a frist for the payment of her loan.

Cô ấy yêu cầu một khoảng thời gian để trả nợ của mình.

The frist for the community service project was extended by a week.

Thời gian trì hoãn cho dự án phục vụ cộng đồng được kéo dài thêm một tuần.

The frist granted to the organization allowed for more time to gather funds.

Thời gian trì hoãn được ban cho tổ chức cho phép có thêm thời gian để huy động quỹ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frist

Không có idiom phù hợp