Bản dịch của từ Frist trong tiếng Việt
Frist

Frist (Noun)
After a long day's work, he finally found a frist.
Sau một ngày làm việc dài, anh ấy cuối cùng tìm thấy một khoảng thời gian nghỉ ngơi.
During the lunch break, she enjoyed a peaceful frist.
Trong giờ nghỉ trưa, cô ấy thưởng thức một khoảng thời gian yên bình.
The weekend provided a much-needed frist from daily responsibilities.
Cuối tuần cung cấp một khoảng thời gian nghỉ ngơi cần thiết từ trách nhiệm hàng ngày.
She gave him her frist to borrow some money.
Cô ấy đã cho anh ấy niềm tin để mượn tiền.
The community showed great frist towards the new family in town.
Cộng đồng đã thể hiện niềm tin lớn đối với gia đình mới ở thị trấn.
His frist in her abilities never wavered, even in tough times.
Niềm tin của anh ta vào khả năng của cô ấy không bao giờ đổi, ngay cả trong những thời điểm khó khăn.
She requested a frist for the payment of her loan.
Cô ấy yêu cầu một khoảng thời gian để trả nợ của mình.
The frist for the community service project was extended by a week.
Thời gian trì hoãn cho dự án phục vụ cộng đồng được kéo dài thêm một tuần.
The frist granted to the organization allowed for more time to gather funds.
Thời gian trì hoãn được ban cho tổ chức cho phép có thêm thời gian để huy động quỹ.
Từ "frist" không được công nhận trong tiếng Anh chuẩn và có thể được xem là một lỗi chính tả của từ "first". Trong tiếng Anh, "first" có nghĩa là vị trí đầu tiên trong thứ tự hoặc danh sách. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ "first" được sử dụng giống nhau với cách phát âm tương tự /fɜːrst/ và không có sự khác biệt về nghĩa hay ngữ pháp. Cách dùng của "first" phổ biến trong các ngữ cảnh số đếm, chỉ dẫn, và thời gian.
Từ "frist" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fyrst", có liên quan đến tiếng Đức cổ "furist", có nghĩa là "đầu tiên". Cả hai từ này đều xuất phát từ gốc Proto-Germanic "*furistaz", lại có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ấn-Âu. Trong lịch sử, "frist" được sử dụng để chỉ thứ hạng ưu tiên trong một thứ tự nhất định. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng để diễn tả điều đầu tiên trong chuỗi, phản ánh sự kế thừa ý nghĩa về thứ tự và vị trí.
Từ "frist" dường như không phải là một từ chuẩn trong tiếng Anh. Có thể bạn muốn đề cập đến "first", một từ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi nó sử dụng để diễn đạt sự ưu tiên hoặc thứ tự. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "first" được sử dụng để chỉ thứ tự đầu tiên trong danh sách hoặc sự kiện, trong giáo dục để nhấn mạnh bước khởi đầu trong một quá trình hoặc trong các tình huống khi chỉ định người hoặc vật đứng đầu.