Bản dịch của từ Fudge and mudge trong tiếng Việt
Fudge and mudge

Fudge and mudge (Noun)
I bought fudge at the social event last Saturday.
Tôi đã mua kẹo fudge tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
They did not serve fudge at the community gathering last month.
Họ không phục vụ kẹo fudge tại buổi họp mặt cộng đồng tháng trước.
Did you enjoy the fudge at the charity bake sale?
Bạn có thích kẹo fudge tại buổi bán bánh gây quỹ không?
Fudge and mudge (Verb)
Many politicians fudge their statements during social debates to mislead voters.
Nhiều chính trị gia đã làm sai lệch phát biểu trong các cuộc tranh luận xã hội.
The report did not fudge any facts about the social issue.
Báo cáo không làm sai lệch bất kỳ sự thật nào về vấn đề xã hội.
Do you think the media often fudges social stories for ratings?
Bạn có nghĩ rằng truyền thông thường làm sai lệch các câu chuyện xã hội để tăng xếp hạng không?
Từ "fudge" có nghĩa là làm sai lệch hoặc bịa đặt thông tin, thường để tránh sự thật hoặc không trung thực. Trong khi đó, "mudge" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh. Từ này có thể hiểu là một biến thể của "mud", chỉ đến trạng thái lầy lội. Tại Anh và Mỹ, "fudge" được sử dụng rộng rãi trong cả hai ngữ cảnh mà không có sự khác biệt đáng kể, nhưng "mudge" ít được nhận diện trong văn viết và không có nghĩa cụ thể trong từ điển chuẩn.
Từ "fudge" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cũ "fudgen", có thể có nguồn gốc từ tiếng Latin "futere", nghĩa là "sự lộn xộn". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động làm giả hoặc biến đổi điều gì đó, thể hiện sự không chắc chắn. Từ "mudge", dù ít phổ biến hơn, cũng liên quan đến khái niệm về sự bết dính hoặc nhão. Sự liên kết giữa hai từ này thể hiện sự biến đổi của ngôn ngữ qua thời gian, phản ánh các khía cạnh của sự bừa bộn trong ý nghĩa và hình thức.
Từ "fudge" có tần suất sử dụng cao trong IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về việc tránh né sự thật hoặc đưa ra thông tin không chính xác. Ngược lại, "mudge" ít được sử dụng và thường gặp trong ngữ cảnh không chính thức, liên quan đến gê kết hoặc trạng thái nhếch nhác. Cả hai từ đều có thể xuất hiện trong các tình huống diễn đạt cảm xúc hoặc đánh giá tiêu cực, nhưng "fudge" có tính chất rộng rãi hơn trong giao tiếp học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp