Bản dịch của từ Fundamental importance trong tiếng Việt
Fundamental importance

Fundamental importance (Noun)
Education is of fundamental importance in reducing social inequality in society.
Giáo dục có tầm quan trọng cơ bản trong việc giảm bất bình đẳng xã hội.
Social connections are not of fundamental importance for personal happiness.
Mối liên hệ xã hội không có tầm quan trọng cơ bản cho hạnh phúc cá nhân.
Is community support of fundamental importance in overcoming social challenges?
Liệu sự hỗ trợ cộng đồng có tầm quan trọng cơ bản trong việc vượt qua thách thức xã hội không?
Education is of fundamental importance for social development in Vietnam.
Giáo dục có tầm quan trọng nền tảng cho phát triển xã hội ở Việt Nam.
Social equality is not of fundamental importance in many countries today.
Bình đẳng xã hội không có tầm quan trọng nền tảng ở nhiều quốc gia hôm nay.
Is community support of fundamental importance for social stability?
Sự hỗ trợ cộng đồng có tầm quan trọng nền tảng cho sự ổn định xã hội không?
Education plays a fundamental importance in reducing social inequality in society.
Giáo dục có tầm quan trọng cơ bản trong việc giảm bất bình đẳng xã hội.
Social programs do not hold fundamental importance for improving community welfare.
Các chương trình xã hội không có tầm quan trọng cơ bản trong việc cải thiện phúc lợi cộng đồng.
Why is mental health of fundamental importance in social discussions today?
Tại sao sức khỏe tâm thần lại có tầm quan trọng cơ bản trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay?
"Có tầm quan trọng cơ bản" là một cụm từ diễn tả sự cần thiết hoặc giá trị thiết yếu của một vấn đề, khái niệm hoặc sự kiện trong một bối cảnh nhất định. Cụm từ này nhấn mạnh tính chất không thể thiếu và vai trò nền tảng của đối tượng được đề cập. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng cụm từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "fundamental importance" với ngữ nghĩa và cách diễn đạt tương tự.