Bản dịch của từ Fundamental principle trong tiếng Việt

Fundamental principle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fundamental principle (Noun)

fˌʌndəmˈɛntəl pɹˈɪnsəpəl
fˌʌndəmˈɛntəl pɹˈɪnsəpəl
01

Một sự thật cơ bản hoặc giả thuyết phục vụ như nền tảng cho một hệ thống niềm tin hoặc hành vi.

A basic truth or proposition that serves as the foundation for a system of belief or behavior.

Ví dụ

Equality is a fundamental principle in many social justice movements today.

Bình đẳng là nguyên tắc cơ bản trong nhiều phong trào công bằng xã hội hôm nay.

Social media does not always uphold this fundamental principle of equality.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng tuân thủ nguyên tắc cơ bản về bình đẳng.

Is fairness a fundamental principle in our society's laws?

Liệu công bằng có phải là nguyên tắc cơ bản trong luật pháp xã hội chúng ta không?

02

Một quy tắc hoặc luật thiết yếu điều chỉnh một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.

An essential rule or law that governs a particular field or activity.

Ví dụ

Respect is a fundamental principle in building strong social relationships.

Sự tôn trọng là nguyên tắc cơ bản trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội.

Trust is not a fundamental principle in all social interactions.

Sự tin tưởng không phải là nguyên tắc cơ bản trong tất cả các tương tác xã hội.

Is equality a fundamental principle of social justice in modern society?

Liệu bình đẳng có phải là nguyên tắc cơ bản của công lý xã hội trong xã hội hiện đại không?

03

Nguyên tắc cơ bản mà một lý thuyết, hệ thống hoặc thực hành dựa vào.

The basic principle upon which a theory, system, or practice is based.

Ví dụ

Equality is a fundamental principle of a just society.

Bình đẳng là nguyên tắc cơ bản của một xã hội công bằng.

Respect is not a fundamental principle in some cultures.

Sự tôn trọng không phải là nguyên tắc cơ bản trong một số nền văn hóa.

Is freedom a fundamental principle in democratic societies?

Liệu tự do có phải là nguyên tắc cơ bản trong các xã hội dân chủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fundamental principle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] It helps students grasp mathematical and builds a solid foundation for their understanding of complex mathematical concepts [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Fundamental principle

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.