Bản dịch của từ Fundamental principle trong tiếng Việt
Fundamental principle

Fundamental principle (Noun)
Một sự thật cơ bản hoặc giả thuyết phục vụ như nền tảng cho một hệ thống niềm tin hoặc hành vi.
A basic truth or proposition that serves as the foundation for a system of belief or behavior.
Equality is a fundamental principle in many social justice movements today.
Bình đẳng là nguyên tắc cơ bản trong nhiều phong trào công bằng xã hội hôm nay.
Social media does not always uphold this fundamental principle of equality.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng tuân thủ nguyên tắc cơ bản về bình đẳng.
Is fairness a fundamental principle in our society's laws?
Liệu công bằng có phải là nguyên tắc cơ bản trong luật pháp xã hội chúng ta không?
Respect is a fundamental principle in building strong social relationships.
Sự tôn trọng là nguyên tắc cơ bản trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội.
Trust is not a fundamental principle in all social interactions.
Sự tin tưởng không phải là nguyên tắc cơ bản trong tất cả các tương tác xã hội.
Is equality a fundamental principle of social justice in modern society?
Liệu bình đẳng có phải là nguyên tắc cơ bản của công lý xã hội trong xã hội hiện đại không?
Equality is a fundamental principle of a just society.
Bình đẳng là nguyên tắc cơ bản của một xã hội công bằng.
Respect is not a fundamental principle in some cultures.
Sự tôn trọng không phải là nguyên tắc cơ bản trong một số nền văn hóa.
Is freedom a fundamental principle in democratic societies?
Liệu tự do có phải là nguyên tắc cơ bản trong các xã hội dân chủ không?
Nguyên tắc cơ bản (fundamental principle) là khái niệm chỉ các quy tắc, lý thuyết hay tín điều then chốt mà từ đó các quyết định, hành động hoặc lập luận được xây dựng. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như triết học, khoa học, và giáo dục. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng giọng phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai vùng miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
