Bản dịch của từ Fundamentals trong tiếng Việt
Fundamentals
Fundamentals (Noun)
Understanding the fundamentals of society helps improve community engagement.
Hiểu biết về những nguyên tắc cơ bản của xã hội giúp cải thiện sự tham gia cộng đồng.
The fundamentals of social justice are often overlooked in discussions.
Những nguyên tắc cơ bản của công bằng xã hội thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.
What are the fundamentals of effective communication in social settings?
Những nguyên tắc cơ bản của giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội là gì?
Dạng danh từ của Fundamentals (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fundamental | Fundamentals |
Fundamentals (Noun Countable)
Cấu trúc hoặc tính năng cơ bản của một hệ thống hoặc tổ chức.
The basic structure or features of a system or organization.
Understanding social fundamentals helps improve community engagement strategies effectively.
Hiểu biết về các yếu tố xã hội giúp cải thiện chiến lược tham gia cộng đồng.
Many people do not grasp the fundamentals of social systems today.
Nhiều người không hiểu các yếu tố cơ bản của hệ thống xã hội ngày nay.
What are the key fundamentals of social organization in modern cities?
Các yếu tố cơ bản của tổ chức xã hội ở các thành phố hiện đại là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp