Bản dịch của từ Fundamentals trong tiếng Việt

Fundamentals

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fundamentals (Noun)

fʌndəmˈɛnlz
fʌndəmˈɛntlz
01

Một quy tắc hoặc nguyên tắc trung tâm hoặc chính mà dựa trên một cái gì đó.

A central or primary rule or principle on which something is based.

Ví dụ

Understanding the fundamentals of society helps improve community engagement.

Hiểu biết về những nguyên tắc cơ bản của xã hội giúp cải thiện sự tham gia cộng đồng.

The fundamentals of social justice are often overlooked in discussions.

Những nguyên tắc cơ bản của công bằng xã hội thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.

What are the fundamentals of effective communication in social settings?

Những nguyên tắc cơ bản của giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội là gì?

Dạng danh từ của Fundamentals (Noun)

SingularPlural

Fundamental

Fundamentals

Fundamentals (Noun Countable)

fʌndəmˈɛnlz
fʌndəmˈɛntlz
01

Cấu trúc hoặc tính năng cơ bản của một hệ thống hoặc tổ chức.

The basic structure or features of a system or organization.

Ví dụ

Understanding social fundamentals helps improve community engagement strategies effectively.

Hiểu biết về các yếu tố xã hội giúp cải thiện chiến lược tham gia cộng đồng.

Many people do not grasp the fundamentals of social systems today.

Nhiều người không hiểu các yếu tố cơ bản của hệ thống xã hội ngày nay.

What are the key fundamentals of social organization in modern cities?

Các yếu tố cơ bản của tổ chức xã hội ở các thành phố hiện đại là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fundamentals cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] In recent years, there has been a phenomenal surge in technological advancements, altering human lives [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] Moreover, the digital revolution has transformed our daily lives, marking a significant improvement over past centuries [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] There are reasons why societal traditions should be upheld by the youth [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] purchasing a newspaper necessitates physically going to a retail store and paying for it, which takes time and effort [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Fundamentals

Không có idiom phù hợp