Bản dịch của từ Fundamentals trong tiếng Việt
Fundamentals

Fundamentals (Noun)
Understanding the fundamentals of society helps improve community engagement.
Hiểu biết về những nguyên tắc cơ bản của xã hội giúp cải thiện sự tham gia cộng đồng.
The fundamentals of social justice are often overlooked in discussions.
Những nguyên tắc cơ bản của công bằng xã hội thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.
What are the fundamentals of effective communication in social settings?
Những nguyên tắc cơ bản của giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội là gì?
Dạng danh từ của Fundamentals (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fundamental | Fundamentals |
Fundamentals (Noun Countable)
Cấu trúc hoặc tính năng cơ bản của một hệ thống hoặc tổ chức.
The basic structure or features of a system or organization.
Understanding social fundamentals helps improve community engagement strategies effectively.
Hiểu biết về các yếu tố xã hội giúp cải thiện chiến lược tham gia cộng đồng.
Many people do not grasp the fundamentals of social systems today.
Nhiều người không hiểu các yếu tố cơ bản của hệ thống xã hội ngày nay.
What are the key fundamentals of social organization in modern cities?
Các yếu tố cơ bản của tổ chức xã hội ở các thành phố hiện đại là gì?
Họ từ
"Fundamentals" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ những nguyên lý, quy tắc cơ bản hoặc yếu tố thiết yếu cấu thành nên một lĩnh vực hoặc môn học nào đó. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "fundamentals" có thể ám chỉ đến kiến thức cơ bản trong các lĩnh vực như thể thao, khoa học, hoặc giáo dục. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu học thuật để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ các khái niệm cốt lõi trước khi tiếp cận những nội dung phức tạp hơn.
Từ "fundamentals" bắt nguồn từ tiếng Latinh "fundamentum", có nghĩa là "nền tảng" hoặc "cơ sở". Từ này có nguồn gốc từ động từ "fundare", có nghĩa là "xây dựng". Lịch sử sử dụng của từ này phản ánh ý nghĩa của nó liên quan đến các nguyên tắc hoặc yếu tố cơ bản tạo thành nền tảng cho một lĩnh vực, lý thuyết hoặc hệ thống. Ngày nay, "fundamentals" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và khoa học để chỉ những kiến thức không thể thiếu.
Từ "fundamentals" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất trung bình từ thấp đến vừa phải. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, kỹ thuật, và kinh doanh, thể hiện các khái niệm cơ bản hoặc nguyên tắc nền tảng. Việc hiểu rõ "fundamentals" là cần thiết để xây dựng kiến thức vững chắc trong các lĩnh vực chuyên môn, cũng như trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



