Bản dịch của từ Funeral leave trong tiếng Việt
Funeral leave
Noun [U/C]

Funeral leave(Noun)
fjˈunɚəl lˈiv
fjˈunɚəl lˈiv
Ví dụ
Ví dụ
03
Một quyền lợi được cung cấp bởi các nhà tuyển dụng để hỗ trợ nhân viên trong thời gian thương tiếc.
An entitlement provided by employers to support employees during times of bereavement.
Ví dụ
