Bản dịch của từ Further research trong tiếng Việt
Further research
Further research (Noun)
Further research is necessary to understand social media's impact on youth.
Nghiên cứu sâu hơn là cần thiết để hiểu ảnh hưởng của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
We do not need further research on this social issue right now.
Chúng ta không cần nghiên cứu sâu hơn về vấn đề xã hội này ngay bây giờ.
Is further research planned on the effects of social inequality?
Có kế hoạch nghiên cứu sâu hơn về tác động của bất bình đẳng xã hội không?
Các nghiên cứu bổ sung tiến hành để nâng cao hiểu biết về một lĩnh vực hoặc chủ đề cụ thể.
Additional studies conducted to enhance understanding of a particular area or topic.
Further research is needed on social media effects on youth behavior.
Cần nghiên cứu thêm về ảnh hưởng của mạng xã hội đến hành vi thanh niên.
Further research does not focus on the impact of social isolation.
Nghiên cứu thêm không tập trung vào tác động của sự cô lập xã hội.
Is further research necessary to understand social inequality better?
Có cần nghiên cứu thêm để hiểu rõ hơn về bất bình đẳng xã hội không?
Các hoạt động nghiên cứu được thực hiện sau những phát hiện ban đầu để có được kết quả toàn diện hơn.
Research activities undertaken after the initial findings to obtain more comprehensive results.
Many scientists conducted further research on social behavior in 2022.
Nhiều nhà khoa học đã tiến hành nghiên cứu sâu hơn về hành vi xã hội vào năm 2022.
They did not find further research on community engagement last year.
Họ không tìm thấy nghiên cứu sâu hơn về sự tham gia của cộng đồng năm ngoái.
Is further research needed to understand social dynamics in cities?
Có cần nghiên cứu sâu hơn để hiểu về động lực xã hội trong các thành phố không?
Cụm từ "further research" thường được sử dụng để chỉ những nghiên cứu bổ sung, nhằm mục đích khám phá, xác minh hay làm rõ các khía cạnh chưa được điều tra trong một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể gặp trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và thói quen diễn đạt có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào các tìm hiểu sâu hơn trong các nghiên cứu học thuật chính thức.