Bản dịch của từ Further research trong tiếng Việt

Further research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Further research(Noun)

fɝˈðɚ ɹˈisɝtʃ
fɝˈðɚ ɹˈisɝtʃ
01

Hành động điều tra một chủ đề sâu hơn hoặc chi tiết hơn.

The act of investigating a subject in greater depth or detail.

Ví dụ
02

Các nghiên cứu bổ sung tiến hành để nâng cao hiểu biết về một lĩnh vực hoặc chủ đề cụ thể.

Additional studies conducted to enhance understanding of a particular area or topic.

Ví dụ
03

Các hoạt động nghiên cứu được thực hiện sau những phát hiện ban đầu để có được kết quả toàn diện hơn.

Research activities undertaken after the initial findings to obtain more comprehensive results.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh