Bản dịch của từ Galvanized trong tiếng Việt
Galvanized
Galvanized (Verb)
The protest galvanized many students to join the climate movement.
Cuộc biểu tình đã kích thích nhiều sinh viên tham gia phong trào khí hậu.
The news did not galvanize the community to take action.
Tin tức không kích thích cộng đồng hành động.
Did the recent events galvanize you to volunteer for social causes?
Các sự kiện gần đây có kích thích bạn tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội không?
Dạng động từ của Galvanized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Galvanize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Galvanized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Galvanized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Galvanizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Galvanizing |
Galvanized (Adjective)
(bằng sắt hoặc thép) được phủ một lớp kẽm bảo vệ.
Of iron or steel coated with a protective layer of zinc.
The galvanized steel fence protects the park from rust and damage.
Hàng rào thép mạ kẽm bảo vệ công viên khỏi gỉ sét và hư hại.
The city did not use galvanized materials for the new playground equipment.
Thành phố không sử dụng vật liệu mạ kẽm cho thiết bị sân chơi mới.
Are the galvanized pipes safe for the community's water supply?
Các ống mạ kẽm có an toàn cho nguồn nước của cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp