Bản dịch của từ Galvanized trong tiếng Việt
Galvanized

Galvanized (Verb)
The protest galvanized many students to join the climate movement.
Cuộc biểu tình đã kích thích nhiều sinh viên tham gia phong trào khí hậu.
The news did not galvanize the community to take action.
Tin tức không kích thích cộng đồng hành động.
Did the recent events galvanize you to volunteer for social causes?
Các sự kiện gần đây có kích thích bạn tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội không?
Dạng động từ của Galvanized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Galvanize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Galvanized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Galvanized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Galvanizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Galvanizing |
Galvanized (Adjective)
(bằng sắt hoặc thép) được phủ một lớp kẽm bảo vệ.
Of iron or steel coated with a protective layer of zinc.
The galvanized steel fence protects the park from rust and damage.
Hàng rào thép mạ kẽm bảo vệ công viên khỏi gỉ sét và hư hại.
The city did not use galvanized materials for the new playground equipment.
Thành phố không sử dụng vật liệu mạ kẽm cho thiết bị sân chơi mới.
Are the galvanized pipes safe for the community's water supply?
Các ống mạ kẽm có an toàn cho nguồn nước của cộng đồng không?
Họ từ
Từ "galvanized" có nguồn gốc từ động từ "galvanize", có nghĩa là làm cho một điều gì đó trở nên sống động hoặc khích lệ. Trong ngữ cảnh vật liệu, "galvanized" chỉ quá trình xử lý kim loại, thường là thép, bằng cách mạ kẽm để ngăn ngừa sự ăn mòn. Ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành xây dựng, trong khi ở Mỹ, nó hay được nhắc đến trong các lĩnh vực sản xuất và chế tạo. Sự khác biệt giữa hai vùng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng chứ không phải định nghĩa.
Từ "galvanized" có nguồn gốc từ tiếng Latin "galvanizare", xuất phát từ tên của nhà phát minh người Ý Luigi Galvani, người đầu tiên nghiên cứu hiện tượng điện trong thực vật vào thế kỷ 18. Trong tiếng Anh, "galvanize" ban đầu chỉ hành động kích thích hoặc khơi gợi cảm hứng, nhưng theo thời gian, nó đã được mở rộng để chỉ quá trình xử lý kim loại bằng cách mạ kẽm nhằm ngăn chặn ăn mòn. Sự kết nối này phản ánh tính chất bảo vệ và bền vững mà phương pháp này mang lại.
Từ "galvanized" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và công nghiệp, đặc biệt liên quan đến quá trình xử lý kim loại nhằm chống gỉ sét. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn ở phần nghe và nói, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về kiến trúc hoặc vật liệu xây dựng. Ngoài ra, "galvanized" cũng có thể được sử dụng trong các tình huống xã hội khi đề cập đến việc khuyến khích hoặc kích thích một hành động nào đó, mang nghĩa bóng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp