Bản dịch của từ Galvanizes trong tiếng Việt
Galvanizes
Galvanizes (Verb)
The news of climate change galvanizes many young activists to protest.
Tin tức về biến đổi khí hậu kích thích nhiều nhà hoạt động trẻ biểu tình.
The community does not galvanize enough support for local charities.
Cộng đồng không kích thích đủ sự ủng hộ cho các tổ chức từ thiện địa phương.
How does social media galvanize people to join movements?
Mạng xã hội kích thích mọi người tham gia các phong trào như thế nào?
Dạng động từ của Galvanizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Galvanize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Galvanized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Galvanized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Galvanizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Galvanizing |