Bản dịch của từ Gama trong tiếng Việt
Gama

Gama (Noun)
The fraternity uses the symbol gama in their logo.
Hội nam sinh sử dụng ký hiệu gama trong biểu tượng của họ.
The sorority's name starts with the letter gama.
Tên của hội nữ sinh bắt đầu bằng chữ cái gama.
The mathematical equation includes the character gama.
Phương trình toán học bao gồm ký tự gama.
The gama of the magnetic field was measured in Tesla.
Đo lường gama của trường từ bằng Tesla.
Scientists studied the gama to understand the Earth's magnetism.
Các nhà khoa học nghiên cứu gama để hiểu về từ trường của Trái Đất.
The gama readings indicated strong magnetic activity in the region.
Các đọc số gama cho thấy hoạt động từ trường mạnh ở khu vực đó.
Gama (Noun Countable)
She experienced gama when waiting for her surprise birthday party.
Cô ấy đã trải qua gama khi đợi tiệc sinh nhật bất ngờ của mình.
The students felt gama before the announcement of exam results.
Các học sinh cảm thấy gama trước khi thông báo kết quả thi.
The gama of meeting her favorite author made her excited.
Sự gama khi gặp tác giả yêu thích của cô ấy khiến cô phấn khích.
Gama (hay gamma) trong tiếng Anh thường chỉ một chữ cái trong bảng chữ cái Hy Lạp, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học như vật lý (để chỉ bức xạ gamma) và toán học (biểu thị dạng số hay hàm số). Trong ngữ cảnh âm nhạc, gam (scale) biểu thị một tập hợp các nốt nhạc. Khái niệm "gama" không có sự phân biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng phát âm có thể khác nhau, với "gama" thường được phát âm mạnh mẽ hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "gama" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gamma", là chữ cái thứ ba trong bảng chữ cái Hy Lạp. Trong lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ các dãy hoặc khoảng trong nhạc lý, phản ánh sự phân loại và cấu trúc. Ngày nay, "gama" thường liên quan đến các khái niệm như quang phổ, nhạc điệu hay dãy số, biểu hiện sự đa dạng và quy luật trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "gama" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến vật lý, âm nhạc và nghệ thuật, nơi có sự phân bố hoặc dải tần số khác nhau. Trong vật lý, "gama" thường liên quan đến bức xạ gamma, trong âm nhạc là một dải âm tiết, và trong nghệ thuật có thể đề cập đến sự đa dạng của màu sắc hoặc phong cách. Sự đa dạng ngữ cảnh chính là yếu tố làm cho từ này được ưa chuộng trong các lĩnh vực chuyên môn.