Bản dịch của từ Gama trong tiếng Việt

Gama

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gama (Noun)

gˈɑmə
gˈæmə
01

Chữ cái thứ ba của bảng chữ cái hy lạp (γ, γ)

The third letter of the greek alphabet (γ, γ)

Ví dụ

The fraternity uses the symbol gama in their logo.

Hội nam sinh sử dụng ký hiệu gama trong biểu tượng của họ.

The sorority's name starts with the letter gama.

Tên của hội nữ sinh bắt đầu bằng chữ cái gama.

The mathematical equation includes the character gama.

Phương trình toán học bao gồm ký tự gama.

02

Đơn vị cường độ từ trường.

A unit of magnetic field strength.

Ví dụ

The gama of the magnetic field was measured in Tesla.

Đo lường gama của trường từ bằng Tesla.

Scientists studied the gama to understand the Earth's magnetism.

Các nhà khoa học nghiên cứu gama để hiểu về từ trường của Trái Đất.

The gama readings indicated strong magnetic activity in the region.

Các đọc số gama cho thấy hoạt động từ trường mạnh ở khu vực đó.

Gama (Noun Countable)

gˈɑmə
gˈæmə
01

Một thuật ngữ tiếng nhật để làm hài lòng bản thân bằng cách đoán trước một hành động hoặc sự kiện cụ thể.

A japanese term for pleasing oneself by anticipating a specific action or event.

Ví dụ

She experienced gama when waiting for her surprise birthday party.

Cô ấy đã trải qua gama khi đợi tiệc sinh nhật bất ngờ của mình.

The students felt gama before the announcement of exam results.

Các học sinh cảm thấy gama trước khi thông báo kết quả thi.

The gama of meeting her favorite author made her excited.

Sự gama khi gặp tác giả yêu thích của cô ấy khiến cô phấn khích.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gama/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gama

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.