Bản dịch của từ Gamification trong tiếng Việt

Gamification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gamification (Noun)

ɡˌæməfəkˈeɪʃən
ɡˌæməfəkˈeɪʃən
01

Việc áp dụng các yếu tố điển hình của trò chơi (ví dụ: tính điểm, cạnh tranh với người khác, luật chơi) vào các lĩnh vực hoạt động khác, thường là kỹ thuật tiếp thị trực tuyến để khuyến khích sự tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ.

The application of typical elements of game playing (e.g. point scoring, competition with others, rules of play) to other areas of activity, typically as an online marketing technique to encourage engagement with a product or service.

Ví dụ

Gamification enhances user engagement on social media platforms.

Gamification tăng cường sự tương tác của người dùng trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Brands use gamification to promote products on social networking sites.

Các thương hiệu sử dụng gamification để quảng cáo sản phẩm trên các trang mạng xã hội.

The gamification strategy increased website traffic through interactive challenges.

Chiến lược gamification đã tăng lưu lượng truy cập trang web thông qua các thách thức tương tác.

Dạng danh từ của Gamification (Noun)

SingularPlural

Gamification

Gamifications

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gamification/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gamification

Không có idiom phù hợp