Bản dịch của từ Garnishment trong tiếng Việt
Garnishment

Garnishment (Noun)
Lệnh của tòa án yêu cầu tịch thu tiền hoặc tài sản của bên thứ ba (thường là tiền lương do người sử dụng lao động trả) để thanh toán khoản nợ mà con nợ nợ chủ nợ nguyên đơn.
A court order directing that money or property of a third party usually wages paid by an employer be seized to satisfy a debt owed by a debtor to a plaintiff creditor.
The garnishment took 25% of John's wages every month.
Việc tịch thu chiếm 25% tiền lương của John mỗi tháng.
The garnishment did not affect Maria's savings account at all.
Việc tịch thu không ảnh hưởng đến tài khoản tiết kiệm của Maria.
Is the garnishment process fair for low-income workers like Tom?
Quá trình tịch thu có công bằng với những công nhân thu nhập thấp như Tom không?
Một vật trang trí hoặc tô điểm.
A decoration or embellishment.
The garnishment on the wedding cake was stunning and very detailed.
Sự trang trí trên bánh cưới thật tuyệt đẹp và rất tinh xảo.
The party decorations lacked garnishment and felt very plain and boring.
Trang trí tiệc thiếu sự trang trí và cảm thấy rất đơn điệu và nhàm chán.
Is the garnishment on the invitation card necessary for the event?
Sự trang trí trên thiệp mời có cần thiết cho sự kiện không?
Họ từ
Garnishment là một thuật ngữ pháp lý chỉ việc trích một phần tiền lương hoặc tài sản của một cá nhân nhằm thanh toán nợ nần. Ghi chú rằng, trong tiếng Anh Mỹ, "garnishment" thường được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi có thể dùng thuật ngữ "attachment" để chỉ phương pháp tương tự. Sự khác biệt về cách phát âm cũng có thể nhận thấy, với âm nhấn khác nhau ở hai biến thể, nhưng nghĩa cơ bản của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "garnishment" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "garnir", nghĩa là "trang trí" hoặc "bảo vệ". Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này đã phát triển để chỉ việc thu giữ tài sản hoặc tiền của một cá nhân để trả nợ. Khái niệm này liên quan đến việc "trang sức" tài sản bằng cách áp đặt các quyền lợi pháp lý lên chúng. Sự chuyển nghĩa này đã tạo thành cách sử dụng hiện tại, thể hiện tính chất can thiệp của pháp luật vào quyền sở hữu cá nhân.
Từ "garnishment" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi từ vựng liên quan đến lĩnh vực tài chính thường không được chú trọng. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về pháp luật hoặc quản lý tài chính cá nhân. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, khi nói về việc khấu trừ tiền từ tài khoản ngân hàng hay lương để thanh toán nợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
