Bản dịch của từ Garnishment trong tiếng Việt

Garnishment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Garnishment (Noun)

gˈɑɹnɪʃmnt
gˈɑɹnɪʃmnt
01

Lệnh của tòa án yêu cầu tịch thu tiền hoặc tài sản của bên thứ ba (thường là tiền lương do người sử dụng lao động trả) để thanh toán khoản nợ mà con nợ nợ chủ nợ nguyên đơn.

A court order directing that money or property of a third party usually wages paid by an employer be seized to satisfy a debt owed by a debtor to a plaintiff creditor.

Ví dụ

The garnishment took 25% of John's wages every month.

Việc tịch thu chiếm 25% tiền lương của John mỗi tháng.

The garnishment did not affect Maria's savings account at all.

Việc tịch thu không ảnh hưởng đến tài khoản tiết kiệm của Maria.

Is the garnishment process fair for low-income workers like Tom?

Quá trình tịch thu có công bằng với những công nhân thu nhập thấp như Tom không?

02

Một vật trang trí hoặc tô điểm.

A decoration or embellishment.

Ví dụ

The garnishment on the wedding cake was stunning and very detailed.

Sự trang trí trên bánh cưới thật tuyệt đẹp và rất tinh xảo.

The party decorations lacked garnishment and felt very plain and boring.

Trang trí tiệc thiếu sự trang trí và cảm thấy rất đơn điệu và nhàm chán.

Is the garnishment on the invitation card necessary for the event?

Sự trang trí trên thiệp mời có cần thiết cho sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/garnishment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Tossing the al dente spaghetti in the silky sauce and with a sprinkle of black pepper, I could already anticipate the explosion of flavours awaiting my taste buds [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Garnishment

Không có idiom phù hợp