Bản dịch của từ Gaseous-diffusion trong tiếng Việt

Gaseous-diffusion

Adjective

Gaseous-diffusion (Adjective)

ɡˌæsioʊsfˈeɪʃənz
ɡˌæsioʊsfˈeɪʃənz
01

Liên quan đến quá trình tách khí bằng cách khuếch tán qua rào cản

Relating to the process of separating gases by diffusion through a barrier

Ví dụ

The gaseous-diffusion method separates oxygen from nitrogen efficiently.

Phương pháp khuếch tán khí tách oxy ra khỏi nitơ một cách hiệu quả.

Gaseous-diffusion techniques are not widely used in social industries today.

Kỹ thuật khuếch tán khí không được sử dụng rộng rãi trong các ngành xã hội hôm nay.

Are gaseous-diffusion processes effective for air quality improvement?

Các quy trình khuếch tán khí có hiệu quả trong việc cải thiện chất lượng không khí không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gaseous-diffusion

Không có idiom phù hợp