Bản dịch của từ Gaseous diffusion trong tiếng Việt
Gaseous diffusion

Gaseous diffusion (Noun)
Khuếch tán khí, đặc biệt là qua tường hoặc màng xốp; một kỹ thuật dựa trên điều này, được sử dụng để tách một phần khí trong hỗn hợp, đặc biệt là để làm giàu uranium để sử dụng làm nhiên liệu hạt nhân. thuộc tính thường xuyên so sánh "sự khuếch tán".
Diffusion of gas, especially through a porous wall or membrane; a technique based on this, used for partially separating the gases in a mixture, especially in order to enrich uranium for use as a nuclear fuel. frequently attributive compare "diffusion".
Gaseous diffusion is a method to enrich uranium for nuclear fuel.
Sự khuếch tán khí là phương pháp làm giàu uranium để làm nhiên liệu hạt nhân.
The gaseous diffusion process separates gases in a mixture effectively.
Quá trình khuếch tán khí tách riêng các khí trong hỗn hợp một cách hiệu quả.
The gaseous diffusion technique is crucial in nuclear fuel production.
Phương pháp khuếch tán khí quan trọng trong sản xuất nhiên liệu hạt nhân.
Khuếch tán khí là một quá trình vật lý trong đó các phân tử khí di chuyển từ khu vực có nồng độ cao sang khu vực có nồng độ thấp để đạt được trạng thái cân bằng. Hiện tượng này có thể được mô tả bởi định luật Fick. Trong ngành công nghiệp, khuếch tán khí đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng, chẳng hạn như trong lĩnh vực công nghệ sinh học và môi trường. Khuếch tán khí không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết, phát âm và nghĩa.
Thuật ngữ "gaseous diffusion" bắt nguồn từ tiếng Latinh "diffundere", có nghĩa là "rót ra" hoặc "phân tán". Từ "diffusion" xuất hiện từ thế kỷ 17, ban đầu được sử dụng để chỉ sự lan tỏa của chất lỏng, nhưng sau đó đã mở rộng để áp dụng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là hóa học và vật lý. Kết nối với nghĩa hiện tại, "gaseous diffusion" mô tả quá trình trao đổi và phân tán của các phân tử khí trong không gian, phản ánh bản chất lan tỏa cố hữu của vật liệu ở trạng thái khí.
Gaseous diffusion là một thuật ngữ kỹ thuật thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, khi thảo luận về các quá trình vật lý hoặc hóa học. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các bài kiểm tra thường thấp hơn các thuật ngữ phổ biến khác. Ngoài IELTS, cụm từ thường được sử dụng trong các văn bản khoa học, bài báo nghiên cứu liên quan đến vật lý chất khí và hóa học, cũng như trong các lĩnh vực công nghiệp liên quan đến khí và năng lượng.