Bản dịch của từ Gender bender trong tiếng Việt
Gender bender

Gender bender (Noun)
Người có bản dạng hoặc biểu hiện giới tính không phù hợp với các chuẩn mực giới tính truyền thống.
A person whose gender identity or expression does not conform to traditional gender norms.
Alex identifies as a gender bender in the LGBTQ+ community.
Alex xác định là một người không theo chuẩn giới tính trong cộng đồng LGBTQ+.
Many people do not understand what being a gender bender means.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của việc là một người không theo chuẩn giới tính.
Is Jamie considered a gender bender by his friends?
Jamie có được bạn bè coi là một người không theo chuẩn giới tính không?
Một thuật ngữ thường gắn liền với sự không phù hợp về giới tính, bao gồm những cá nhân có thể ăn mặc hoặc thể hiện bản thân theo những cách không điển hình đối với giới tính được chỉ định của họ.
A term often associated with gender nonconformity including individuals who may dress or present themselves in ways that are atypical for their assigned gender.
Alex identifies as a gender bender in today's social landscape.
Alex xác định là một người chuyển giới trong bối cảnh xã hội ngày nay.
Many people do not understand the concept of a gender bender.
Nhiều người không hiểu khái niệm về người chuyển giới.
Is being a gender bender accepted in modern society?
Việc trở thành người chuyển giới có được chấp nhận trong xã hội hiện đại không?
Một tham chiếu văn hóa rộng hơn có thể bao gồm nhiều hình thức thể hiện giới tính khác nhau.
A broader cultural reference that may encompass various forms of gender expression.
The gender bender movement promotes diverse gender expressions in society.
Phong trào gender bender thúc đẩy sự biểu hiện giới đa dạng trong xã hội.
Many people do not understand the concept of a gender bender.
Nhiều người không hiểu khái niệm gender bender.
Is a gender bender accepted in modern social discussions today?
Liệu gender bender có được chấp nhận trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?
"Gender bender" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ những cá nhân có hành vi hoặc phong cách thể hiện khác biệt với các chuẩn mực về giới tính truyền thống. Thuật ngữ này có thể đề cập đến những người thay đổi cách thể hiện giới tính của mình thông qua trang phục, hành vi hoặc xu hướng tình dục. Ở cả Anh và Mỹ, "gender bender" thường mang sắc thái tích cực trong văn hóa LGBTQ+, nhưng có thể bị hiểu nhầm hoặc bị chỉ trích tùy vào bối cảnh sử dụng.
Thuật ngữ "gender bender" bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh: "gender" (giới tính) và "bender" (bẻ cong). Từ "gender" có nguồn gốc từ tiếng Latin "genus", có nghĩa là giống loài hoặc loại. "Bender" lại có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bend", ám chỉ hành động uốn cong hoặc thay đổi hình dạng. Khái niệm này bắt đầu xuất hiện trong thập niên 1980, chỉ những người thể hiện hoặc thay đổi giới tính của mình, phản ánh sự đa dạng và phức tạp trong nhận thức về giới tính trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "gender bender" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề liên quan đến giới tính và bản dạng giới có thể không phổ biến. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến văn hóa, nghệ thuật, và cuộc sống hàng ngày, như khi thảo luận về xu hướng thời trang hoặc các vấn đề xung quanh bản dạng giới trong xã hội.