Bản dịch của từ General insurance trong tiếng Việt

General insurance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General insurance (Noun)

dʒˈɛnɚəl ˌɪnʃˈʊɹəns
dʒˈɛnɚəl ˌɪnʃˈʊɹəns
01

Bảo hiểm bao gồm nhiều loại rủi ro, thường bao gồm tài sản, trách nhiệm pháp lý và sức khỏe.

Insurance that covers a wide range of risks typically including property liability and health.

Ví dụ

General insurance protects families from unexpected health and property expenses.

Bảo hiểm tổng quát bảo vệ gia đình khỏi chi phí sức khỏe và tài sản bất ngờ.

Many people do not understand general insurance's importance in daily life.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của bảo hiểm tổng quát trong cuộc sống hàng ngày.

Does general insurance cover natural disasters like floods and earthquakes?

Bảo hiểm tổng quát có bao gồm thiên tai như lũ lụt và động đất không?

02

Một hình thức bảo hiểm được thiết kế để bảo vệ chống lại nhiều loại tổn thất có thể xảy ra.

A form of insurance designed to protect against various types of potential losses.

Ví dụ

Many people rely on general insurance for financial security in emergencies.

Nhiều người dựa vào bảo hiểm tổng quát để an toàn tài chính trong khẩn cấp.

General insurance does not cover specific health issues like pre-existing conditions.

Bảo hiểm tổng quát không bao gồm các vấn đề sức khỏe cụ thể như bệnh nền.

What types of risks does general insurance protect against in society?

Bảo hiểm tổng quát bảo vệ chống lại những rủi ro nào trong xã hội?

03

Một chính sách bảo hiểm toàn diện không giới hạn phạm vi bảo hiểm đối với các lĩnh vực hoặc loại rủi ro cụ thể.

A comprehensive insurance policy that does not limit coverage to specific areas or types of risk.

Ví dụ

General insurance covers many risks, including health and property damage.

Bảo hiểm chung bao gồm nhiều rủi ro, bao gồm sức khỏe và thiệt hại tài sản.

General insurance does not only protect against natural disasters.

Bảo hiểm chung không chỉ bảo vệ chống lại thiên tai.

Does general insurance cover personal liability for accidents at home?

Bảo hiểm chung có bao gồm trách nhiệm cá nhân cho tai nạn tại nhà không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/general insurance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with General insurance

Không có idiom phù hợp