Bản dịch của từ Genetic architecture trong tiếng Việt

Genetic architecture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genetic architecture (Noun)

dʒənˈɛtɨk ˈɑɹkətˌɛktʃɚ
dʒənˈɛtɨk ˈɑɹkətˌɛktʃɚ
01

Cơ sở gen và tổ chức cơ bản của một đặc điểm trong một sinh vật.

The underlying genetic basis and organization of a particular trait in an organism.

Ví dụ

Genetic architecture influences people's behavior and social interactions significantly.

Cấu trúc di truyền ảnh hưởng lớn đến hành vi và tương tác xã hội của mọi người.

Genetic architecture does not determine social skills completely in individuals.

Cấu trúc di truyền không hoàn toàn quyết định kỹ năng xã hội của cá nhân.

How does genetic architecture affect social relationships among teenagers today?

Cấu trúc di truyền ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ xã hội của thanh thiếu niên ngày nay?

Genetic architecture influences social behaviors in many animal species.

Cấu trúc di truyền ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở nhiều loài động vật.

Social scientists do not always study genetic architecture in human traits.

Các nhà khoa học xã hội không phải lúc nào cũng nghiên cứu cấu trúc di truyền ở các đặc điểm của con người.

02

Khung cấu trúc xác định cách các gen tương tác với nhau và với môi trường để ảnh hưởng đến kiểu hình.

The framework that determines how genes interact with each other and with the environment to influence phenotypes.

Ví dụ

Genetic architecture influences social behaviors in various animal species.

Cấu trúc di truyền ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở nhiều loài động vật.

Genetic architecture does not solely determine social interactions among humans.

Cấu trúc di truyền không hoàn toàn xác định các tương tác xã hội giữa con người.

How does genetic architecture affect social dynamics in urban environments?

Cấu trúc di truyền ảnh hưởng như thế nào đến động lực xã hội ở đô thị?

Genetic architecture influences social behaviors in many animal species.

Cấu trúc di truyền ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở nhiều loài động vật.

Genetic architecture does not solely determine social interactions among humans.

Cấu trúc di truyền không hoàn toàn xác định các tương tác xã hội giữa con người.

03

Một thuật ngữ được sử dụng trong di truyền học để mô tả sự sắp xếp và mối quan hệ của các gen khác nhau trong một bộ gen.

A term used in genetics to describe the arrangement and relationship of different genes within a genome.

Ví dụ

Genetic architecture influences social behavior in many animal species.

Kiến trúc di truyền ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở nhiều loài động vật.

Social scientists do not always study genetic architecture in their research.

Các nhà khoa học xã hội không phải lúc nào cũng nghiên cứu kiến trúc di truyền.

How does genetic architecture affect social interactions in humans?

Kiến trúc di truyền ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội ở con người?

The genetic architecture of humans affects social behaviors and interactions.

Cấu trúc di truyền của con người ảnh hưởng đến hành vi và tương tác xã hội.

Social factors do not alter the genetic architecture of a population significantly.

Các yếu tố xã hội không làm thay đổi đáng kể cấu trúc di truyền của một quần thể.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/genetic architecture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Genetic architecture

Không có idiom phù hợp