Bản dịch của từ Genogram trong tiếng Việt
Genogram

Genogram (Noun)
Sơ đồ thể hiện lịch sử gia đình của một người bao gồm nhiều dữ liệu tâm lý và cá nhân khác nhau và được sử dụng đặc biệt để xác định các xu hướng tâm lý trong gia đình; (cũng) một cách trình bày tương tự chứa thông tin về tình trạng y tế trong một gia đình.
A diagrammatic representation of a persons family history which includes various interpersonal and psychological data and is used especially to identify psychological tendencies within the family also a similar representation containing information on medical conditions within a family.
The therapist created a genogram for the Smith family therapy session.
Nhà trị liệu đã tạo một genogram cho buổi trị liệu của gia đình Smith.
Many people do not understand how to read a genogram properly.
Nhiều người không hiểu cách đọc một genogram đúng cách.
Can you explain what a genogram reveals about family relationships?
Bạn có thể giải thích genogram tiết lộ điều gì về mối quan hệ gia đình không?
Genogram là một công cụ hình ảnh hóa hệ thống gia đình, thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, xã hội học và y học. Nó không chỉ phản ánh cấu trúc gia đình mà còn thể hiện các mối quan hệ và lịch sử di truyền của các thành viên. Genogram bao gồm thông tin về quan hệ hôn nhân, sinh con, cũng như các vấn đề sức khỏe liên quan đến gia đình. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh.
Từ "genogram" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "geno" xuất phát từ "genus", có nghĩa là nòi giống hoặc nguồn gốc, và "gram" từ "grapho", nghĩa là viết hoặc ghi chép. Genogram, được phát triển trong thập niên 1980, là công cụ đồ họa phục vụ cho việc phân tích cấu trúc gia đình và các mối quan hệ trong một hệ thống. Giúp xác định những mẫu hành vi di truyền và yếu tố tâm lý, genogram hiện nay được sử dụng rộng rãi trong tâm lý học và tư vấn gia đình.
"Genogram" là thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần viết và nói liên quan đến lĩnh vực tâm lý học hoặc xã hội học. Trong ngữ cảnh khác, genogram thường được sử dụng trong các nghiên cứu gia đình, tư vấn tâm lý và y học để biểu diễn mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình, mô tả lịch sử sức khỏe di truyền, và phân tích các mẫu hành vi trong gia đình. Đây là công cụ hữu ích cho cả chuyên gia và các nhà nghiên cứu trong việc đánh giá động lực gia đình.