Bản dịch của từ Genomic profiling trong tiếng Việt
Genomic profiling
Noun [U/C]

Genomic profiling (Noun)
dʒənˈɑmɨk pɹˈoʊfˌaɪlɨŋ
dʒənˈɑmɨk pɹˈoʊfˌaɪlɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phân tích toàn diện về các gen và chức năng của chúng trong một sinh vật hoặc mẫu cụ thể.
A comprehensive analysis of genes and their functions within a particular organism or sample.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Genomic profiling
Không có idiom phù hợp