Bản dịch của từ Girlypop trong tiếng Việt

Girlypop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Girlypop (Noun)

ɡɝˈlɨpɔ
ɡɝˈlɨpɔ
01

(không đếm được, đôi khi mang tính xúc phạm) nhạc pop có sự tham gia của ca sĩ nữ, được coi là đặc biệt nữ tính hoặc nữ tính.

Uncountable sometimes derogatory pop music involving female singers seen as being especially feminine or girly.

Ví dụ

I enjoy listening to girlypop while studying for my IELTS exam.

Tôi thích nghe girlypop khi học cho kỳ thi IELTS của mình.

Some people find girlypop too simplistic for their taste in music.

Một số người thấy girlypop quá đơn giản cho gu âm nhạc của họ.

Is girlypop a popular genre among teenagers preparing for IELTS?

Girlypop là thể loại âm nhạc phổ biến trong số thiếu niên chuẩn bị cho IELTS không?

02

(đếm được, tiếng lóng trên internet, đôi khi gây khó chịu, chủ yếu là tiktok) một người đồng tính nam.

Countable internet slang sometimes offensive chiefly tiktok a gay man.

Ví dụ

He was bullied online for being a girlypop.

Anh ta bị bắt nạt trực tuyến vì là một người đồng tính.

Don't use 'girlypop' as a derogatory term in conversations.

Đừng sử dụng 'girlypop' làm từ có ý chê bai trong cuộc trò chuyện.

Is it common to see the term 'girlypop' on social media?

Có phổ biến thấy cụm từ 'girlypop' trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/girlypop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Girlypop

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.