Bản dịch của từ Girlypop trong tiếng Việt

Girlypop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Girlypop(Noun)

ɡɝˈlɨpɔ
ɡɝˈlɨpɔ
01

(không đếm được, đôi khi mang tính xúc phạm) Nhạc pop có sự tham gia của ca sĩ nữ, được coi là đặc biệt nữ tính hoặc nữ tính.

Uncountable sometimes derogatory Pop music involving female singers seen as being especially feminine or girly.

Ví dụ
02

(đếm được, tiếng lóng trên Internet, đôi khi gây khó chịu, chủ yếu là TikTok) Một người đồng tính nam.

Countable Internet slang sometimes offensive chiefly TikTok A gay man.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh