Bản dịch của từ Give birth trong tiếng Việt
Give birth
Give birth (Idiom)
Sinh con; trở thành cha mẹ thông qua việc sinh con.
To deliver a baby to become a parent through childbirth.
She gave birth to twins last week.
Cô ấy đã sinh đôi tuần trước.
He never wants to give birth in the future.
Anh ấy không bao giờ muốn sinh con trong tương lai.
Did your sister give birth at the hospital?
Chị em bạn đã sinh con ở bệnh viện chưa?
She gave birth to twins last week.
Cô ấy sinh đôi tuần trước.
He didn't give birth, but he is a proud father.
Anh ấy không sinh nhưng anh ấy là một người cha tự hào.
She gave birth to a new idea during the brainstorming session.
Cô ấy sinh ra một ý tưởng mới trong phiên tư duy sáng tạo.
He never gives birth to original thoughts, always relying on others' ideas.
Anh ấy không bao giờ sinh ra những suy nghĩ độc đáo, luôn dựa vào ý tưởng của người khác.
Did they give birth to any innovative solutions for the social issue?
Họ đã sinh ra bất kỳ giải pháp sáng tạo nào cho vấn đề xã hội chưa?
She gave birth to a new idea during the brainstorming session.
Cô ấy đã sinh ra một ý tưởng mới trong buổi tư duy sáng tạo.
He never gives birth to any innovative solutions for social issues.
Anh ấy không bao giờ sinh ra bất kỳ giải pháp sáng tạo nào cho các vấn đề xã hội.
Many social movements give birth to positive changes in society.
Nhiều phong trào xã hội sinh ra những thay đổi tích cực trong xã hội.
Not all social initiatives give birth to successful outcomes.
Không phải tất cả các sáng kiến xã hội sinh ra kết quả thành công.
Do you think social media can give birth to meaningful connections?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội có thể tạo ra những mối quan hệ ý nghĩa không?
Many countries give birth to new policies to address social issues.
Nhiều quốc gia sinh ra chính sách mới để giải quyết vấn đề xã hội.
Ignoring social problems won't give birth to positive change in communities.
Bỏ qua các vấn đề xã hội sẽ không tạo ra sự thay đổi tích cực trong cộng đồng.
Cụm từ "give birth" chỉ hành động sinh con, được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh liên quan đến sản phụ khoa. Trong tiếng Anh, "give birth" là cụm động từ, xuất hiện cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh văn viết, cụm từ có thể được thay thế bằng cách dùng các từ khác như "deliver" hoặc "bear a child". Về mặt phát âm, không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Cụm từ "give birth" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "give" có nguồn gốc từ tiếng Old English "giefan" (có nghĩa là cho, cung cấp) và "birth" từ tiếng Old English "byrþ" (nghĩa là sự ra đời, sinh ra). Cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động sinh sản và phát triển của sự sống. Ý nghĩa hiện đại của "give birth" vẫn giữ nguyên sự kết nối với nguyên nghĩa, thể hiện quá trình mang lại sự sống cho thế giới.
Cụm từ "give birth" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Listening và Speaking của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề như sức khỏe, gia đình và sự phát triển của trẻ em. Trong phần Writing và Reading, cụm này xuất hiện ít hơn, thường được sử dụng trong văn bản mô tả hoặc thảo luận về các vấn đề liên quan đến sinh sản và y học. Ngoài ra, "give birth" còn xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày, như trong các cuộc hội thoại về việc sinh con hoặc trong các bài báo y khoa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp