Bản dịch của từ Give lip trong tiếng Việt

Give lip

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give lip (Idiom)

01

Nói lời sáo rỗng hoặc không chân thành mà không hành động theo sau.

To offer empty or insincere talk without following up with action.

Ví dụ

Many politicians give lip about climate change but take no action.

Nhiều chính trị gia chỉ nói về biến đổi khí hậu nhưng không hành động.

They don't give lip during discussions; they actually implement solutions.

Họ không chỉ nói suông trong các cuộc thảo luận; họ thực sự áp dụng giải pháp.

Do you think celebrities often give lip about social issues?

Bạn có nghĩ rằng các ngôi sao thường chỉ nói suông về các vấn đề xã hội không?

02

Chỉ trích ai đó một cách tinh tế hoặc ngụy biện.

To criticize someone in a subtle or veiled way.

Ví dụ

Many politicians give lip about social issues without real solutions.

Nhiều chính trị gia chỉ trích các vấn đề xã hội mà không có giải pháp thực sự.

She doesn't give lip; she actively supports her community.

Cô ấy không chỉ trích; cô ấy tích cực hỗ trợ cộng đồng của mình.

Do you think celebrities give lip about social justice?

Bạn có nghĩ rằng những người nổi tiếng chỉ trích về công lý xã hội không?

03

Nói không chân thành hoặc nịnh hót mà không có ý định thực sự.

To speak insincerely or to flatter without genuine intent.

Ví dụ

Politicians often give lip to social issues during elections.

Các chính trị gia thường nói dối về các vấn đề xã hội trong bầu cử.

She doesn't give lip to her friends; she speaks honestly.

Cô ấy không nói dối bạn bè; cô ấy nói thật lòng.

Do you think celebrities give lip to social causes for publicity?

Bạn có nghĩ rằng các ngôi sao nổi tiếng nói dối về các nguyên nhân xã hội để PR không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Give lip cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give lip

Không có idiom phù hợp