Bản dịch của từ Glass ceiling trong tiếng Việt
Glass ceiling

Glass ceiling (Noun)
Một rào cản không chính thức đối với sự thăng tiến trong nghề nghiệp, đặc biệt ảnh hưởng đến phụ nữ và các nhóm thiểu số.
An unofficial barrier to advancement in a profession especially affecting women and members of minority groups.
Many women face a glass ceiling in corporate leadership roles today.
Nhiều phụ nữ gặp phải rào cản trong vai trò lãnh đạo doanh nghiệp hiện nay.
The glass ceiling does not exist for all minority groups in society.
Rào cản này không tồn tại cho tất cả các nhóm thiểu số trong xã hội.
Is the glass ceiling still a problem for women in 2023?
Liệu rào cản này vẫn là vấn đề cho phụ nữ vào năm 2023 không?
Many women face a glass ceiling in corporate jobs today.
Nhiều phụ nữ gặp phải giới hạn trong công việc công ty ngày nay.
The glass ceiling does not affect all employees equally.
Giới hạn không ảnh hưởng đến tất cả nhân viên một cách công bằng.
Is the glass ceiling still present in modern workplaces?
Giới hạn vẫn tồn tại trong các nơi làm việc hiện đại không?
Một rào cản ẩn dụ ngăn cản một số cá nhân đạt được thành công.
A metaphorical barrier that prevents certain individuals from achieving success.
Many women face a glass ceiling in corporate leadership roles.
Nhiều phụ nữ gặp phải rào cản vô hình trong vai trò lãnh đạo doanh nghiệp.
The glass ceiling does not exist for everyone in society.
Rào cản vô hình không tồn tại cho tất cả mọi người trong xã hội.
How can we break the glass ceiling for minorities?
Làm thế nào chúng ta có thể phá vỡ rào cản vô hình cho các nhóm thiểu số?
Khái niệm "glass ceiling" chỉ rào cản vô hình mà đặc biệt phụ nữ và các nhóm thiểu số gặp phải trong môi trường làm việc, ngăn cản họ đạt được các vị trí quản lý cao cấp hoặc thăng tiến trong sự nghiệp. Thuật ngữ này không có phiên bản khác giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong văn hóa làm việc của hai khu vực này, khái niệm và ứng dụng đều tương đồng, nhấn mạnh sự cần thiết phải phá vỡ các rào cản xã hội và kinh tế.
Khái niệm "glass ceiling" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "glass" (kính) và "ceiling" (trần) biểu thị một rào cản vô hình và không thể nhìn thấy trong sự nghiệp của phụ nữ và các nhóm thiểu số. Nguyên gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ phong trào nữ quyền vào những năm 1980, phản ánh sự phân biệt giới tính trong môi trường làm việc. "Glass ceiling" hiện nay được sử dụng để chỉ những giới hạn không chính thức trong sự thăng tiến nghề nghiệp, mặc dù có năng lực và tài năng.
Cụm từ "glass ceiling" thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói, liên quan đến chủ đề bình đẳng giới và sự bất bình đẳng trong môi trường làm việc. Trong phần nghe và đọc, cụm từ này cũng xuất hiện khi đề cập đến số liệu và nghiên cứu xã hội. Trong bối cảnh khác, "glass ceiling" được sử dụng để mô tả những rào cản vô hình mà phụ nữ và các nhóm thiệt thòi phải đối mặt khi thăng tiến trong sự nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp