Bản dịch của từ Glass ceiling trong tiếng Việt

Glass ceiling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glass ceiling (Noun)

ɡlˈæs sˈilɨŋ
ɡlˈæs sˈilɨŋ
01

Một rào cản không chính thức đối với sự thăng tiến trong nghề nghiệp, đặc biệt ảnh hưởng đến phụ nữ và các nhóm thiểu số.

An unofficial barrier to advancement in a profession especially affecting women and members of minority groups.

Ví dụ

Many women face a glass ceiling in corporate leadership roles today.

Nhiều phụ nữ gặp phải rào cản trong vai trò lãnh đạo doanh nghiệp hiện nay.

The glass ceiling does not exist for all minority groups in society.

Rào cản này không tồn tại cho tất cả các nhóm thiểu số trong xã hội.

Is the glass ceiling still a problem for women in 2023?

Liệu rào cản này vẫn là vấn đề cho phụ nữ vào năm 2023 không?

02

Giới hạn về khả năng thăng tiến của một người trong một hệ thống phân cấp nhất định.

A limit on ones ability to rise in a given hierarchy.

Ví dụ

Many women face a glass ceiling in corporate jobs today.

Nhiều phụ nữ gặp phải giới hạn trong công việc công ty ngày nay.

The glass ceiling does not affect all employees equally.

Giới hạn không ảnh hưởng đến tất cả nhân viên một cách công bằng.

Is the glass ceiling still present in modern workplaces?

Giới hạn vẫn tồn tại trong các nơi làm việc hiện đại không?

03

Một rào cản ẩn dụ ngăn cản một số cá nhân đạt được thành công.

A metaphorical barrier that prevents certain individuals from achieving success.

Ví dụ

Many women face a glass ceiling in corporate leadership roles.

Nhiều phụ nữ gặp phải rào cản vô hình trong vai trò lãnh đạo doanh nghiệp.

The glass ceiling does not exist for everyone in society.

Rào cản vô hình không tồn tại cho tất cả mọi người trong xã hội.

How can we break the glass ceiling for minorities?

Làm thế nào chúng ta có thể phá vỡ rào cản vô hình cho các nhóm thiểu số?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glass ceiling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glass ceiling

Không có idiom phù hợp