Bản dịch của từ Glue stick trong tiếng Việt

Glue stick

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glue stick (Noun)

ɡlˈu stˈɪk
ɡlˈu stˈɪk
01

Một loại chất kết dính thường được sử dụng trong các dự án thủ công, thường ở dạng dính rắn.

A type of adhesive often used in craft projects typically in a solid stick form.

Ví dụ

I used a glue stick for my community art project last weekend.

Tôi đã sử dụng một cây keo dán cho dự án nghệ thuật cộng đồng cuối tuần trước.

They don't sell glue sticks at the local charity event.

Họ không bán keo dán tại sự kiện từ thiện địa phương.

Did you bring a glue stick for the school craft fair?

Bạn có mang theo một cây keo dán cho hội chợ thủ công trường không?

02

Một công cụ dùng để bôi keo một cách chính xác, thường được ưa chuộng vì dễ sử dụng.

A tool used to apply glue in a precise manner often favored for its ease of use.

Ví dụ

She used a glue stick for her social project poster.

Cô ấy đã sử dụng một cây keo dán cho poster dự án xã hội.

They did not bring a glue stick to the community event.

Họ đã không mang theo cây keo dán đến sự kiện cộng đồng.

Did you buy a glue stick for the art class?

Bạn đã mua cây keo dán cho lớp nghệ thuật chưa?

03

Một thiết bị phân phối keo để sử dụng dễ dàng.

A device that dispenses glue for easy application.

Ví dụ

Students used a glue stick for their group project last week.

Học sinh đã sử dụng một cây keo dán cho dự án nhóm tuần trước.

Many people do not prefer glue sticks over liquid glue.

Nhiều người không thích keo dán hơn keo lỏng.

Did you bring a glue stick for the art class today?

Bạn có mang theo một cây keo dán cho lớp nghệ thuật hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glue stick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glue stick

Không có idiom phù hợp