Bản dịch của từ Go the extra mile trong tiếng Việt
Go the extra mile

Go the extra mile (Phrase)
Volunteers often go the extra mile for the community during events.
Các tình nguyện viên thường nỗ lực hơn cho cộng đồng trong các sự kiện.
She does not go the extra mile when helping her neighbors.
Cô ấy không nỗ lực hơn khi giúp đỡ hàng xóm.
Do you think people go the extra mile for social causes?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nỗ lực hơn cho các nguyên nhân xã hội không?
Volunteers often go the extra mile to help the community thrive.
Các tình nguyện viên thường nỗ lực hơn để giúp cộng đồng phát triển.
Many people do not go the extra mile for social causes.
Nhiều người không nỗ lực hơn cho các nguyên nhân xã hội.
Do you think people should go the extra mile for social justice?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên nỗ lực hơn cho công bằng xã hội không?
Thể hiện sự tận tâm hoặc cam kết bằng cách vượt qua yêu cầu tối thiểu.
To show dedication or commitment by going beyond minimum requirements.
Volunteers often go the extra mile to help their communities thrive.
Các tình nguyện viên thường nỗ lực hơn để giúp cộng đồng phát triển.
She doesn't go the extra mile in her social work efforts.
Cô ấy không nỗ lực hơn trong các nỗ lực xã hội của mình.
Do you think people should go the extra mile for social causes?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên nỗ lực hơn vì các nguyên nhân xã hội không?
"Go the extra mile" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là nỗ lực vượt bậc để đạt được mục tiêu hoặc chăm sóc cho người khác một cách tận tình hơn mong đợi. Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh làm việc và dịch vụ khách hàng. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng, phát âm và ý nghĩa của cụm từ này; cả hai đều chấp nhận sự diễn đạt này trong văn viết và nói.