Bản dịch của từ Goaf trong tiếng Việt
Goaf

Goaf (Noun)
The farmer stored a goaf of hay for winter feed.
Người nông dân đã lưu trữ một đống cỏ khô để cho ăn mùa đông.
There is no goaf of hay left in the barn now.
Bây giờ không còn đống cỏ khô nào trong kho nữa.
Is the goaf of hay ready for the livestock?
Đống cỏ khô đã sẵn sàng cho gia súc chưa?
The goaf at the old mine site is very dangerous for visitors.
Goaf tại khu mỏ cũ rất nguy hiểm cho du khách.
Many people do not understand the risks of entering a goaf.
Nhiều người không hiểu những rủi ro khi vào goaf.
Is the goaf safe for exploration in the abandoned mine?
Goaf có an toàn để khám phá trong mỏ bỏ hoang không?
The goaf from the old mine is a safety hazard.
Goaf từ mỏ cũ là một mối nguy hiểm an toàn.
There isn't much goaf left in the new mining area.
Không còn nhiều goaf trong khu vực khai thác mới.
Is the goaf being monitored for safety issues?
Có phải goaf đang được theo dõi về vấn đề an toàn không?
Từ "goaf" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khai thác mỏ, ám chỉ khoảng không gian giữa các lớp đá sau khi một phần của mỏ đã được khai thác. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt so với tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, thuật ngữ này chủ yếu thích hợp cho lĩnh vực công nghiệp khai thác, nên ít được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "goaf" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cavus", nghĩa là "hốc", "lỗ". Trong ngữ cảnh khai thác mỏ, "goaf" chỉ đến không gian hư hỏng hoặc trống rỗng gây ra bởi việc khai thác khoáng sản. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 trong ngành công nghiệp mỏ, phản ánh việc quản lý lỗ hổng tạo ra trong các hoạt động khai thác. Sự phát triển của từ này chứng tỏ mối liên hệ mật thiết giữa ngôn ngữ và thực tiễn công nghiệp.
Từ "goaf" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc, và viết. Điều này có thể do nó không phải là từ vựng thường gặp trong văn nói hoặc văn viết hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, "goaf" thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc chuyên ngành, thường liên quan đến việc mô tả một loại khuyết tật hoặc sai sót trong quá trình thi công. Tóm lại, "goaf" không phổ biến và chỉ được biết đến trong các ngữ cảnh rất cụ thể.