Bản dịch của từ Godspeed trong tiếng Việt
Godspeed

Godspeed (Noun)
We wished Sarah godspeed as she moved to New York.
Chúng tôi chúc Sarah gặp may mắn khi cô ấy chuyển đến New York.
They did not say godspeed before leaving for their trip.
Họ không nói chúc may mắn trước khi rời đi cho chuyến đi.
Did you say godspeed to Tom before his journey?
Bạn có chúc may mắn cho Tom trước chuyến đi của anh ấy không?
We wished her godspeed before her big social event next week.
Chúng tôi chúc cô ấy thành công trước sự kiện xã hội lớn tuần tới.
Many did not wish him godspeed during his community project.
Nhiều người không chúc anh ấy thành công trong dự án cộng đồng.
Did you say godspeed to the volunteers before they left?
Bạn đã chúc các tình nguyện viên thành công trước khi họ rời đi chưa?
Một lời chúc thể hiện những lời chúc tốt đẹp cho một chuyến đi hoặc một cuộc phiêu lưu.
A blessing expressing good wishes for a journey or venture.
We wished John godspeed before his trip to Australia next week.
Chúng tôi chúc John godspeed trước chuyến đi của anh ấy đến Úc tuần tới.
They did not say godspeed to Maria as she left for Paris.
Họ đã không chúc godspeed cho Maria khi cô ấy rời đi đến Paris.
Did everyone wish him godspeed before he started his new project?
Có phải mọi người đã chúc anh ấy godspeed trước khi bắt đầu dự án mới không?
Chúc may mắn hoặc thành công trong công việc.
Good luck or success in an undertaking.
We wished Sarah godspeed for her new volunteering project this summer.
Chúng tôi chúc Sarah gặp may mắn với dự án tình nguyện mới mùa hè này.
Many people did not wish him godspeed before his charity event.
Nhiều người đã không chúc anh ấy gặp may mắn trước sự kiện từ thiện.
Did the community wish them godspeed for their social initiative?
Cộng đồng có chúc họ gặp may mắn cho sáng kiến xã hội không?
Godspeed (Verb)
I told my friend, 'Godspeed on your trip to Vietnam.'
Tôi đã nói với bạn tôi, 'Chúc bạn đi chuyến đi đến Việt Nam an toàn.'
We did not wish him godspeed before his long journey.
Chúng tôi đã không chúc anh ấy chuyến đi dài an toàn.
Did you say godspeed to Sarah before her flight?
Bạn có chúc Sarah chuyến bay của cô ấy an toàn không?
Godspeed (Idiom)
We wished her godspeed before she moved to New York.
Chúng tôi chúc cô ấy may mắn trước khi cô ấy chuyển đến New York.
They did not say godspeed when he left for college.
Họ không chúc anh ấy may mắn khi anh ấy rời đi học đại học.
Will you wish him godspeed on his new journey?
Bạn sẽ chúc anh ấy may mắn trong hành trình mới không?
I told Maria, godspeed, as she moved to Canada for her job.
Tôi đã nói với Maria, chúc cô ấy bình an, khi cô chuyển đến Canada làm việc.
They did not say godspeed before leaving for their long trip.
Họ đã không nói chúc bình an trước khi rời đi cho chuyến đi dài.
Will you wish him godspeed before he travels to Australia?
Bạn có chúc anh ấy bình an trước khi anh ấy đi Úc không?
Godspeed (Interjection)
Một biểu hiện của lời chúc tốt đẹp cho ai đó bắt đầu một cuộc hành trình.
An expression of good wishes to someone starting a journey.
Godspeed, Sarah, on your journey to study abroad in Canada.
Chúc Sarah may mắn trong hành trình du học ở Canada.
I do not wish you godspeed if you are unprepared.
Tôi không chúc bạn may mắn nếu bạn không chuẩn bị.
Will you say godspeed to John before he leaves for Australia?
Bạn có nói chúc may mắn cho John trước khi anh ấy rời đi không?
Họ từ
Từ "godspeed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa chúc phúc và mong muốn may mắn cho những ai sắp bước vào một hành trình hay thử thách mới. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hay thiêng liêng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, "godspeed" có thể ít được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ so với tiếng Anh Anh, nơi nó còn thường xuất hiện trong văn học và văn hóa dân gian.
Từ "godspeed" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "god spede", nghĩa là "Chúa ban cho bạn sự nhanh chóng". Cụm từ này xuất phát từ sự kết hợp giữa "God" (Chúa) và "spede", một dạng của động từ "speed" có nghĩa là đi nhanh hoặc thành công. Trong lịch sử, "godspeed" được dùng để cầu chúc cho hành trình an toàn và thành công, đặc biệt trước khi một ai đó lên đường. Ý nghĩa này vẫn được sử dụng hiện nay trong những tình huống chúc phúc, thể hiện mong muốn tốt đẹp cho người khác.
Từ "godspeed" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi viết và nói liên quan đến văn hóa, tín ngưỡng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chúc phúc, thể hiện sự hy vọng tốt đẹp cho ai đó trong hành trình hoặc cuộc sống mới. Nó thường xuất hiện trong các bức thư, lời chúc từ bạn bè, hoặc trong các nghi lễ tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp