Bản dịch của từ Good morrow trong tiếng Việt
Good morrow

Good morrow (Interjection)
Chào buổi sáng.
Good morning
Good morrow! How are you this lovely morning?
Chào buổi sáng! Bạn thế nào vào sáng đẹp này?
I do not say good morrow to strangers.
Tôi không chào buổi sáng với người lạ.
Do you greet your friends with good morrow?
Bạn có chào bạn bè bằng chào buổi sáng không?
Good morrow (Noun)
Là một phần của cách diễn đạt thông thường về lời chúc tốt đẹp khi gặp gỡ hoặc (ít phổ biến hơn) khi chia tay vào buổi sáng. ban đầu là "god give you (a) good morrow"; sau đó chủ yếu là "to bid (also wish) (a person) a good morrow" và (như một cách xưng hô) "a good morrow to you".
As part of a customary expression of good wishes on meeting or less commonly parting during the morning originally in god give you a good morrow later chiefly in to bid also wish a person a good morrow and as an address a good morrow to you
I greeted my friends with a good morrow at breakfast.
Tôi chào bạn bè bằng câu chào buổi sáng lúc ăn sáng.
She did not say good morrow to anyone this morning.
Cô ấy không chào buổi sáng ai sáng nay.
Did you hear him say good morrow to the guests?
Bạn có nghe anh ấy chào buổi sáng các khách mời không?
"Good morrow" là một cách chào hỏi cổ kính trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong thời kỳ Trung Cổ và Phục Hưng. Cụm từ này có nghĩa là "chào buổi sáng" và thể hiện sự trang trọng. Trong tiếng Anh hiện đại, cụm từ này đã bị thay thế bởi "good morning". Trong khi "good morrow" thường chỉ xuất hiện trong văn học hoặc diễn xuất, "good morning" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp