Bản dịch của từ Grenadier trong tiếng Việt

Grenadier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grenadier (Noun)

gɹɛnədˈiɹ
gɹɛnədˈiɹ
01

Một người lính được trang bị lựu đạn.

A soldier armed with grenades.

Ví dụ

The grenadier threw grenades during the urban conflict in 2021.

Người lính grenadier đã ném lựu đạn trong cuộc xung đột đô thị năm 2021.

No grenadier participated in the social protest last summer.

Không có lính grenadier nào tham gia cuộc biểu tình xã hội mùa hè năm ngoái.

Did the grenadier follow the rules during the community event?

Liệu người lính grenadier có tuân thủ quy tắc trong sự kiện cộng đồng không?

02

Một loài cá phổ biến sống ở tầng đáy với đầu to, đuôi thuôn dài và thường có tuyến phát sáng ở bụng.

A common bottomdwelling fish with a large head a long tapering tail and typically a luminous gland on the belly.

Ví dụ

The grenadier fish is often found in deep ocean waters.

Cá grenadier thường được tìm thấy ở vùng nước sâu đại dương.

Many people do not know about the grenadier fish species.

Nhiều người không biết về loài cá grenadier.

Is the grenadier fish common in social gatherings underwater?

Cá grenadier có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội dưới nước không?

03

Một loài mỏ sáp châu phi màu nâu đỏ với mỏ màu đỏ và phần mông màu xanh sáng.

A reddishbrown african waxbill with a red bill and a bright blue rump.

Ví dụ

I saw a grenadier at the local park last Saturday.

Tôi đã thấy một con grenadier tại công viên địa phương thứ Bảy vừa qua.

There are no grenadiers in my neighborhood this year.

Năm nay không có con grenadier nào trong khu phố của tôi.

Did you spot the grenadier during the birdwatching event?

Bạn có nhìn thấy con grenadier trong sự kiện ngắm chim không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grenadier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grenadier

Không có idiom phù hợp