Bản dịch của từ Grenadier trong tiếng Việt
Grenadier

Grenadier (Noun)
Một người lính được trang bị lựu đạn.
A soldier armed with grenades.
The grenadier threw grenades during the urban conflict in 2021.
Người lính grenadier đã ném lựu đạn trong cuộc xung đột đô thị năm 2021.
No grenadier participated in the social protest last summer.
Không có lính grenadier nào tham gia cuộc biểu tình xã hội mùa hè năm ngoái.
Did the grenadier follow the rules during the community event?
Liệu người lính grenadier có tuân thủ quy tắc trong sự kiện cộng đồng không?
The grenadier fish is often found in deep ocean waters.
Cá grenadier thường được tìm thấy ở vùng nước sâu đại dương.
Many people do not know about the grenadier fish species.
Nhiều người không biết về loài cá grenadier.
Is the grenadier fish common in social gatherings underwater?
Cá grenadier có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội dưới nước không?
I saw a grenadier at the local park last Saturday.
Tôi đã thấy một con grenadier tại công viên địa phương thứ Bảy vừa qua.
There are no grenadiers in my neighborhood this year.
Năm nay không có con grenadier nào trong khu phố của tôi.
Did you spot the grenadier during the birdwatching event?
Bạn có nhìn thấy con grenadier trong sự kiện ngắm chim không?
Từ "grenadier" chỉ một loại lính bộ binh được trang bị lựu đạn, thường hoạt động trong các tình huống tác chiến đặc biệt. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, và được sử dụng chủ yếu trong quân đội của các nước châu Âu. Về mặt ngữ nghĩa, tại Mỹ, "grenadier" có thể chỉ đơn giản là một binh lính thuộc một đơn vị nhất định, trong khi ở Anh, từ này thường liên quan đến các đơn vị lính lựu đạn truyền thống. Cách phát âm và viết có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn tương đồng.
Từ "grenadier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "grenadier", xuất phát từ tiếng La tinh "granatum", nghĩa là "hạt lựu". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những binh lính chuyên sử dụng lựu đạn trong quân đội. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ một loại binh lính được trang bị đặc biệt trong một số lực lượng quân sự. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong chiến thuật quân sự và vai trò của các đơn vị chiến đấu.
Từ "grenadier" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, trong các ngữ cảnh nói về quân đội hoặc lịch sử quân sự. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu quân sự, phim ảnh, hoặc sách giáo khoa về lịch sử, chủ yếu liên quan đến các đơn vị lính bộ binh trang bị vũ khí nặng. Việc sử dụng từ này chủ yếu tập trung vào người lính chịu trách nhiệm sử dụng lựu đạn hoặc các loại vũ khí tương tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp