Bản dịch của từ Gritted trong tiếng Việt
Gritted

Gritted (Verb)
Nghiến răng (như nghiến răng) trong sự tức giận hoặc quyết tâm.
To grind as in teeth in anger or determination.
She gritted her teeth during the intense debate on social issues.
Cô ấy nghiến răng trong cuộc tranh luận căng thẳng về các vấn đề xã hội.
He didn't grit his teeth when discussing poverty solutions.
Anh ấy không nghiến răng khi thảo luận về giải pháp nghèo đói.
Did they grit their teeth during the community meeting last week?
Họ có nghiến răng trong cuộc họp cộng đồng tuần trước không?
She gritted her teeth during the challenging group discussion in class.
Cô ấy nghiến răng trong cuộc thảo luận nhóm khó khăn ở lớp.
He didn't grit his teeth when facing the tough questions in the interview.
Anh ấy không nghiến răng khi đối mặt với những câu hỏi khó trong phỏng vấn.
Did you grit your teeth while listening to the heated debate yesterday?
Bạn có nghiến răng khi nghe cuộc tranh luận căng thẳng hôm qua không?
Dạng động từ của Gritted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gritted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gritted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gritting |
Gritted (Adjective)
The gritted sand at the beach felt rough under my feet.
Cát nhỏ ở bãi biển cảm thấy thô ráp dưới chân tôi.
The community center does not have gritted paths during winter.
Trung tâm cộng đồng không có lối đi nhỏ trong mùa đông.
Are the gritted particles in the soil affecting plant growth?
Các hạt nhỏ trong đất có ảnh hưởng đến sự phát triển của cây không?
The gritted pavement made walking difficult for elderly people.
Vỉa hè thô ráp khiến việc đi lại khó khăn cho người cao tuổi.
The community center's gritted walls were uninviting and cold.
Các bức tường thô ráp của trung tâm cộng đồng thật lạnh lẽo và không mời gọi.
Is the gritted surface safe for children to play on?
Bề mặt thô ráp có an toàn cho trẻ em chơi không?
Họ từ
Từ "gritted" là dạng quá khứ của động từ "grit", có nghĩa là cắn răng hoặc kiên trì trong tình huống khó khăn. Trong ngữ cảnh thông thường, "grit" thường ám chỉ đến sức mạnh nội tâm và sự kiên trì. Trong tiếng Anh Anh, "gritted" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "grit" còn chỉ một loại khoáng sản, tạo nên sự phân biệt trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "gritted" có nguồn gốc từ động từ "grit", có nghĩa là cọ xát hoặc nghiền nát. Gốc Latin của từ này là "granum", có nghĩa là hạt hoặc mảnh vụn. Từ thế kỷ 14, "grit" đã được sử dụng để mô tả sự kiên cường hoặc quyết tâm trong việc đối mặt với khó khăn. "Gritted" ngụ ý việc kiên trì, thể hiện sức mạnh tinh thần trong tình huống thử thách, phản ánh sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "gritted" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả sự kiên quyết hoặc quyết tâm, thường trong giao tiếp hàng ngày và văn học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong phần Speaking khi có thể dùng để diễn tả cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong các tình huống khác, nó thường được gặp trong ngữ cảnh mô tả hành động đối phó với khó khăn, ví dụ như "gritted teeth", biểu thị sự chịu đựng hoặc kiên trì.