Bản dịch của từ Grommet trong tiếng Việt
Grommet
Grommet (Noun)
Một vận động viên lướt sóng hoặc trượt ván trẻ hoặc thiếu kinh nghiệm.
A young or inexperienced surfer or skateboarder.
The grommet practiced surfing every day after school.
Người mới tập luyện lướt sóng mỗi ngày sau giờ học.
She is not a grommet but an experienced skateboarder.
Cô ấy không phải là người mới mà là một vận động viên trượt ván có kinh nghiệm.
Is the grommet participating in the local skateboarding competition?
Người mới có tham gia vào cuộc thi trượt ván địa phương không?
The grommet on the flagpole kept the rope secure.
Ốc vít trên cột cờ giữ cho dây an toàn.
Without a grommet, the cable might fray and break.
Thiếu ốc vít, dây cáp có thể rách và gãy.
Did you remember to add a grommet to the wire?
Bạn đã nhớ thêm ốc vít vào dây chưa?
The doctor recommended a grommet insertion for the ear infection.
Bác sĩ khuyến nghị việc cắm ống vào tai để chống nhiễm trùng.
She was relieved when the grommet helped improve her hearing.
Cô ấy nhẹ nhõm khi ống cắm giúp cải thiện thính lực của mình.
Did the grommet insertion cause any discomfort during the procedure?
Việc cắm ống có gây ra bất kỳ sự không thoải mái nào không trong quá trình?
Họ từ
Từ "grommet" chỉ một vòng đệm hoặc lỗ được gia cố bằng kim loại hoặc nhựa, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp may mặc, đồ da, hoặc hàng hải để bảo vệ và tạo điều kiện cho dây, cáp hoặc vật liệu khác đi qua mà không làm hỏng. Trong tiếng Anh Anh, thường được gọi là "eyelet" khi chỉ lỗ nhỏ trên vải, trong khi tiếng Anh Mỹ dùng "grommet" cho cả hai khái niệm. Sự khác biệt trong cách sử dụng thể hiện trong ngữ cảnh và ngành nghề cụ thể.
Từ "grommet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "grommet", được sử dụng để chỉ một lỗ nhỏ có viền bảo vệ hoặc một mảnh kim loại trong công nghiệp. Từ này có thể liên quan đến động từ Latin "gromitare", nghĩa là "nhấn mạnh" hoặc "thúc ép". Trong lịch sử, grommet được sử dụng để tăng cường độ bền và kéo dài tuổi thọ của vật liệu, hiện nay thường thấy trong lĩnh vực may mặc, dây thừng và thiết bị thể thao.
Từ "grommet" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc thương mại, nơi nó thường liên quan đến các sản phẩm hoặc vật liệu kỹ thuật. Ở các ngữ cảnh khác, "grommet" thường được sử dụng trong sản xuất, may mặc, và trong ngành công nghiệp xây dựng khi đề cập đến lỗ hoặc khe hở được gia cố bằng vật liệu. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực chuyên môn hơn là ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp