Bản dịch của từ Grommet trong tiếng Việt

Grommet

Noun [U/C]

Grommet (Noun)

gɹˈɑmɪt
gɹˈɑmɪt
01

Một vận động viên lướt sóng hoặc trượt ván trẻ hoặc thiếu kinh nghiệm.

A young or inexperienced surfer or skateboarder

Ví dụ

The grommet practiced surfing every day after school.

Người mới tập luyện lướt sóng mỗi ngày sau giờ học.

She is not a grommet but an experienced skateboarder.

Cô ấy không phải là người mới mà là một vận động viên trượt ván có kinh nghiệm.

Is the grommet participating in the local skateboarding competition?

Người mới có tham gia vào cuộc thi trượt ván địa phương không?

02

Một lỗ được đặt trong một lỗ để bảo vệ hoặc cách điện cho dây hoặc cáp đi qua lỗ đó hoặc để gia cố lỗ.

An eyelet placed in a hole to protect or insulate a rope or cable passed through it or to reinforce the hole

Ví dụ

The grommet on the flagpole kept the rope secure.

Ốc vít trên cột cờ giữ cho dây an toàn.

Without a grommet, the cable might fray and break.

Thiếu ốc vít, dây cáp có thể rách và gãy.

Did you remember to add a grommet to the wire?

Bạn đã nhớ thêm ốc vít vào dây chưa?

03

Một ống được phẫu thuật cấy vào màng nhĩ để dẫn lưu dịch từ tai giữa.

A tube surgically implanted in the eardrum to drain fluid from the middle ear

Ví dụ

The doctor recommended a grommet insertion for the ear infection.

Bác sĩ khuyến nghị việc cắm ống vào tai để chống nhiễm trùng.

She was relieved when the grommet helped improve her hearing.

Cô ấy nhẹ nhõm khi ống cắm giúp cải thiện thính lực của mình.

Did the grommet insertion cause any discomfort during the procedure?

Việc cắm ống có gây ra bất kỳ sự không thoải mái nào không trong quá trình?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grommet

Không có idiom phù hợp