Bản dịch của từ Gross domestic product trong tiếng Việt
Gross domestic product

Gross domestic product (Noun)
Tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong biên giới của một quốc gia trong một khoảng thời gian cụ thể, thường được sử dụng như là một thước đo hiệu suất kinh tế của quốc gia.
The total value of all goods and services produced within a country's borders in a specific time period, typically used as a measure of the country's economic performance.
Vietnam's gross domestic product grew by 6.5% in 2022.
Tổng sản phẩm quốc nội của Việt Nam tăng 6,5% vào năm 2022.
The gross domestic product does not include illegal activities.
Tổng sản phẩm quốc nội không bao gồm các hoạt động bất hợp pháp.
What is the gross domestic product of the United States?
Tổng sản phẩm quốc nội của Hoa Kỳ là bao nhiêu?
Vietnam's gross domestic product grew by 6.5% in 2022.
Sản phẩm quốc nội của Việt Nam tăng 6,5% vào năm 2022.
The gross domestic product does not include non-market transactions.
Sản phẩm quốc nội không bao gồm các giao dịch phi thị trường.
What factors influence a country's gross domestic product?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sản phẩm quốc nội của một quốc gia?
Vietnam's gross domestic product grew by 6.5% last year.
Tổng sản phẩm quốc nội của Việt Nam đã tăng 6,5% năm ngoái.
The gross domestic product does not reflect income inequality in society.
Tổng sản phẩm quốc nội không phản ánh sự bất bình đẳng thu nhập trong xã hội.
What is the gross domestic product of the United States in 2023?
Tổng sản phẩm quốc nội của Hoa Kỳ trong năm 2023 là bao nhiêu?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp