Bản dịch của từ Gross domestic product trong tiếng Việt

Gross domestic product

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gross domestic product (Noun)

ɡɹˈoʊs dəmˈɛstɨk pɹˈɑdəkt
ɡɹˈoʊs dəmˈɛstɨk pɹˈɑdəkt
01

Tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong biên giới của một quốc gia trong một khoảng thời gian cụ thể, thường được sử dụng như là một thước đo hiệu suất kinh tế của quốc gia.

The total value of all goods and services produced within a country's borders in a specific time period, typically used as a measure of the country's economic performance.

Ví dụ

Vietnam's gross domestic product grew by 6.5% in 2022.

Tổng sản phẩm quốc nội của Việt Nam tăng 6,5% vào năm 2022.

The gross domestic product does not include illegal activities.

Tổng sản phẩm quốc nội không bao gồm các hoạt động bất hợp pháp.

What is the gross domestic product of the United States?

Tổng sản phẩm quốc nội của Hoa Kỳ là bao nhiêu?

02

Một thước đo toàn diện về hoạt động kinh tế tổng thể của một quốc gia.

A comprehensive measure of a nation's overall economic activity.

Ví dụ

Vietnam's gross domestic product grew by 6.5% in 2022.

Sản phẩm quốc nội của Việt Nam tăng 6,5% vào năm 2022.

The gross domestic product does not include non-market transactions.

Sản phẩm quốc nội không bao gồm các giao dịch phi thị trường.

What factors influence a country's gross domestic product?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sản phẩm quốc nội của một quốc gia?

03

Một chỉ số về sức khỏe kinh tế của một quốc gia và mức sống.

An indicator of a country's economic health and standard of living.

Ví dụ

Vietnam's gross domestic product grew by 6.5% last year.

Tổng sản phẩm quốc nội của Việt Nam đã tăng 6,5% năm ngoái.

The gross domestic product does not reflect income inequality in society.

Tổng sản phẩm quốc nội không phản ánh sự bất bình đẳng thu nhập trong xã hội.

What is the gross domestic product of the United States in 2023?

Tổng sản phẩm quốc nội của Hoa Kỳ trong năm 2023 là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gross domestic product/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gross domestic product

Không có idiom phù hợp