Bản dịch của từ Grounding trong tiếng Việt
Grounding
Grounding (Noun)
Grounding children for misbehaving is a common parenting technique.
Việc trừng phạt trẻ em vì cư xử không tốt là một kỹ thuật nuôi dạy phổ biến.
Parents should avoid grounding as the only form of discipline.
Cha mẹ nên tránh việc trừng phạt là phương pháp duy nhất.
Is grounding an effective way to teach children responsibility?
Việc trừng phạt có phải là cách hiệu quả để dạy trách nhiệm cho trẻ không?
Sự trở lại trạng thái hoàn toàn tỉnh táo sau một trải nghiệm ảo giác.
The return to a fully conscious state after a psychedelic experience.
Grounding after a wild night of partying is crucial for productivity.
Đất sau một đêm dự tiệc hoang dã quan trọng cho năng suất.
Neglecting grounding can lead to feeling disconnected and unfocused in conversations.
Bỏ qua việc đất có thể dẫn đến cảm giác mất kết nối và không tập trung trong cuộc trò chuyện.
Do you think grounding exercises should be included in daily routines?
Bạn có nghĩ rằng việc tập đất nên được bao gồm trong các thói quen hàng ngày không?
Sự hấp thụ năng lượng thông qua các "rễ" được hình dung từ cơ thể đi xuống đất bằng cách sử dụng khí.
The absorption of energy through visualized roots descending from oneself into the ground using chi.
Grounding helps reduce nervousness during IELTS speaking sessions.
Cách đất giúp giảm lo lắng trong các buổi nói IELTS.
Not practicing grounding techniques might affect your IELTS writing performance.
Không thực hành kỹ thuật đặt chân có thể ảnh hưởng đến hiệu suất viết IELTS của bạn.
Do you believe in the power of grounding for improving social skills?
Bạn có tin vào sức mạnh của cách đất để cải thiện kỹ năng xã hội không?
Kết hợp từ của Grounding (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Firm grounding Nền tảng vững chắc | She has a firm grounding in social issues. Cô ấy có nền tảng vững chắc về các vấn đề xã hội. |
Moral grounding Nền tảng đạo đức | Moral grounding is essential for social cohesion and harmony. Nền tảng đạo đức là cần thiết cho sự đoàn kết xã hội và hài hòa. |
Solid grounding Nền móng vững chắc | She has a solid grounding in social issues. Cô ấy có nền tảng vững chắc về vấn đề xã hội. |
Good grounding Nền tảng tốt | A good grounding in social etiquette is essential for professional success. Một nền tảng tốt về phép tắc xã hội là quan trọng cho sự thành công chuyên nghiệp. |
Thorough grounding Nền tảng kỹ lưỡng | A thorough grounding in sociology is essential for the ielts exam. Một nền tảng cơ bản vững chắc về xã hội là cần thiết cho kỳ thi ielts. |
Họ từ
Từ "grounding" thường được hiểu là hành động hoặc quá trình kết nối với mặt đất, thường liên quan đến an toàn điện hoặc sự ổn định trong thiết bị. Trong ngữ cảnh tâm lý, "grounding" cũng chỉ khả năng giữ cho bản thân hiện hữu và tỉnh táo, đặc biệt trong các tình huống căng thẳng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa nhưng có thể khác nhau trong bối cảnh kỹ thuật và tâm lý, với "grounding" trong Anh thường liên quan đến an toàn điện nhiều hơn.
Từ "grounding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "ground", xuất phát từ từ Latinh "grundus", có nghĩa là "đi sâu xuống" hoặc "mặt đất". Trong lịch sử, việc thiết lập một kết nối với mặt đất đã mang lại ý nghĩa về sự ổn định và chắc chắn. Hiện nay, "grounding" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học, chỉ sự kết nối hoặc cảm giác an toàn, giúp cá nhân cảm nhận thực tại và gia tăng sự chú ý. Ý nghĩa này phản ánh truyền thống của việc nối kết con người với môi trường xung quanh.
Từ "grounding" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về kỹ thuật và khoa học. Trong Writing, "grounding" thường được sử dụng trong bối cảnh triết học hoặc tâm lý học để chỉ sự kết nối với thực tế. Trong Speaking, từ này có thể bàn về cảm giác an toàn hoặc ổn định trong cuộc sống. Ngoài ra, "grounding" còn được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giáo dục và phát triển bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp