Bản dịch của từ Grounding trong tiếng Việt
Grounding

Grounding(Noun)
Sự trở lại trạng thái hoàn toàn tỉnh táo sau một trải nghiệm ảo giác.
The return to a fully conscious state after a psychedelic experience.
Sự hấp thụ năng lượng thông qua các "rễ" được hình dung từ cơ thể đi xuống đất bằng cách sử dụng khí.
The absorption of energy through visualized roots descending from oneself into the ground using chi.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "grounding" thường được hiểu là hành động hoặc quá trình kết nối với mặt đất, thường liên quan đến an toàn điện hoặc sự ổn định trong thiết bị. Trong ngữ cảnh tâm lý, "grounding" cũng chỉ khả năng giữ cho bản thân hiện hữu và tỉnh táo, đặc biệt trong các tình huống căng thẳng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa nhưng có thể khác nhau trong bối cảnh kỹ thuật và tâm lý, với "grounding" trong Anh thường liên quan đến an toàn điện nhiều hơn.
Từ "grounding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "ground", xuất phát từ từ Latinh "grundus", có nghĩa là "đi sâu xuống" hoặc "mặt đất". Trong lịch sử, việc thiết lập một kết nối với mặt đất đã mang lại ý nghĩa về sự ổn định và chắc chắn. Hiện nay, "grounding" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học, chỉ sự kết nối hoặc cảm giác an toàn, giúp cá nhân cảm nhận thực tại và gia tăng sự chú ý. Ý nghĩa này phản ánh truyền thống của việc nối kết con người với môi trường xung quanh.
Từ "grounding" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về kỹ thuật và khoa học. Trong Writing, "grounding" thường được sử dụng trong bối cảnh triết học hoặc tâm lý học để chỉ sự kết nối với thực tế. Trong Speaking, từ này có thể bàn về cảm giác an toàn hoặc ổn định trong cuộc sống. Ngoài ra, "grounding" còn được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giáo dục và phát triển bản thân.
Họ từ
Từ "grounding" thường được hiểu là hành động hoặc quá trình kết nối với mặt đất, thường liên quan đến an toàn điện hoặc sự ổn định trong thiết bị. Trong ngữ cảnh tâm lý, "grounding" cũng chỉ khả năng giữ cho bản thân hiện hữu và tỉnh táo, đặc biệt trong các tình huống căng thẳng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa nhưng có thể khác nhau trong bối cảnh kỹ thuật và tâm lý, với "grounding" trong Anh thường liên quan đến an toàn điện nhiều hơn.
Từ "grounding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "ground", xuất phát từ từ Latinh "grundus", có nghĩa là "đi sâu xuống" hoặc "mặt đất". Trong lịch sử, việc thiết lập một kết nối với mặt đất đã mang lại ý nghĩa về sự ổn định và chắc chắn. Hiện nay, "grounding" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học, chỉ sự kết nối hoặc cảm giác an toàn, giúp cá nhân cảm nhận thực tại và gia tăng sự chú ý. Ý nghĩa này phản ánh truyền thống của việc nối kết con người với môi trường xung quanh.
Từ "grounding" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về kỹ thuật và khoa học. Trong Writing, "grounding" thường được sử dụng trong bối cảnh triết học hoặc tâm lý học để chỉ sự kết nối với thực tế. Trong Speaking, từ này có thể bàn về cảm giác an toàn hoặc ổn định trong cuộc sống. Ngoài ra, "grounding" còn được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giáo dục và phát triển bản thân.
