Bản dịch của từ Growing awareness trong tiếng Việt
Growing awareness
Noun [U/C]
Growing awareness (Noun)
ɡɹˈoʊɨŋ əwˈɛɹnəs
ɡɹˈoʊɨŋ əwˈɛɹnəs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] For example, Vietnam's past culture of misogyny and gender imbalance has now been virtually eradicated owing to women's and demands for individual freedom and respect [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Idiom with Growing awareness
Không có idiom phù hợp