Bản dịch của từ Habits trong tiếng Việt
Habits

Habits (Noun)
Số nhiều của thói quen.
Plural of habit.
Many people have healthy habits, like exercising regularly and eating vegetables.
Nhiều người có thói quen lành mạnh, như tập thể dục thường xuyên và ăn rau.
Some individuals do not develop good habits for social interactions.
Một số cá nhân không phát triển thói quen tốt cho các tương tác xã hội.
What habits do you think are important for building friendships?
Bạn nghĩ thói quen nào quan trọng để xây dựng tình bạn?
Dạng danh từ của Habits (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Habit | Habits |
Họ từ
Thói quen (habits) là những hành vi hoặc thói lệ được lặp đi lặp lại một cách tự động trong cuộc sống hàng ngày. Chúng có thể được hình thành từ những trải nghiệm cá nhân và có ảnh hưởng lớn đến hành vi, sức khỏe, và tâm lý của con người. Từ "habits" không có sự khác nhau về phiên âm hay viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "habits" có nguồn gốc từ tiếng Latin "habitus", có nghĩa là "trạng thái" hoặc "tình trạng", được hình thành từ động từ "habere", nghĩa là "có" hoặc "nắm giữ". Trong tiếng Latin, "habitus" thường chỉ đến cách thức hành động hoặc tư thế của một người. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ những thói quen hoặc hành vi lặp đi lặp lại, ảnh hưởng đến cách thức cá nhân tương tác với thế giới, phản ánh bản chất của thói quen trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "habits" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả thói quen cá nhân và thói quen chung của xã hội. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để thảo luận về thói quen sinh hoạt, thói quen ăn uống hoặc thói quen học tập. Sự phổ biến của nó phản ánh tầm quan trọng của các thói quen trong việc hình thành hành vi và lối sống của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



