Bản dịch của từ Habits trong tiếng Việt

Habits

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Habits (Noun)

hˈæbəts
hˈæbəts
01

Số nhiều của thói quen.

Plural of habit.

Ví dụ

Many people have healthy habits, like exercising regularly and eating vegetables.

Nhiều người có thói quen lành mạnh, như tập thể dục thường xuyên và ăn rau.

Some individuals do not develop good habits for social interactions.

Một số cá nhân không phát triển thói quen tốt cho các tương tác xã hội.

What habits do you think are important for building friendships?

Bạn nghĩ thói quen nào quan trọng để xây dựng tình bạn?

Dạng danh từ của Habits (Noun)

SingularPlural

Habit

Habits

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/habits/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] To be perfectly honest, I am a real creature of as I strongly believe repeating good same and activities on a daily basis is the best way to success [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] The decline in traditional reading is one of the most prominent consequences [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] Technology has not only affected users' reading skills but also writing [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
Topic: Habits | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] So I tend to build healthy and one of which is drinking enough water every day [...]Trích: Topic: Habits | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Habits

Không có idiom phù hợp