Bản dịch của từ Hadoop trong tiếng Việt

Hadoop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hadoop (Noun)

hˈædˈup
hˈædˈup
01

Một khung phần mềm mã nguồn mở dùng để lưu trữ và xử lý các tập dữ liệu lớn trong môi trường máy tính phân tán.

An open-source software framework for storing and processing large datasets in a distributed computing environment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khung cho phép xử lý các tập dữ liệu lớn trên các cụm máy tính bằng cách sử dụng các mô hình lập trình đơn giản.

A framework that allows for the processing of large data sets across clusters of computers using simple programming models.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một dự án của quỹ phần mềm apache cung cấp các công cụ cho việc xử lý dữ liệu lớn và các nhiệm vụ máy tính phân tán.

A project of the apache software foundation that provides tools for handling big data and distributed computing tasks.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hadoop cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hadoop

Không có idiom phù hợp