Bản dịch của từ Hairdryer trong tiếng Việt

Hairdryer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hairdryer (Noun)

hˈɛɹdɚɹi
hˈɛɹdɚɹi
01

Một thiết bị điện để làm khô tóc con người bằng cách thổi không khí ấm lên tóc.

An electrical device for drying a persons hair by blowing warm air over it.

Ví dụ

She used a hairdryer to style her hair before the party.

Cô ấy đã sử dụng máy sấy tóc để tạo kiểu tóc trước bữa tiệc.

He did not bring a hairdryer to the hotel for his stay.

Anh ấy đã không mang theo máy sấy tóc đến khách sạn trong thời gian lưu trú.

Did you forget to pack your hairdryer for the trip?

Bạn có quên đóng gói máy sấy tóc cho chuyến đi không?

02

Một thiết bị điện dùng để sấy tóc, thường có máy thổi khí ấm.

An electrical device for drying hair typically with a blower that blows warm air

Ví dụ

She always uses a hairdryer to style her hair before going out.

Cô ấy luôn sử dụng máy sấy tóc để tạo kiểu trước khi ra ngoài.

He doesn't own a hairdryer, so his hair is often air-dried.

Anh ấy không có máy sấy tóc, nên tóc anh thường được phơi khí tự nhiên.

Do you think a hairdryer is necessary for IELTS speaking preparation?

Bạn có nghĩ rằng máy sấy tóc cần thiết cho việc chuẩn bị cho phần nói trong kỳ thi IELTS không?

03

Một thiết bị cầm tay dùng để tạo kiểu tóc bằng cách thổi khí nóng hoặc lạnh.

A handheld device used to style hair by blowing hot or cold air

Ví dụ

She always brings her hairdryer when traveling for a competition.

Cô ấy luôn mang theo máy sấy tóc khi đi du lịch tham gia một cuộc thi.

He never forgets to pack his hairdryer in his gym bag.

Anh ấy không bao giờ quên đóng gói máy sấy tóc vào túi tập gym của mình.

Does she need to buy a new hairdryer before the event?

Cô ấy cần phải mua một cái máy sấy tóc mới trước sự kiện không?

04

Một loại thiết bị giúp loại bỏ độ ẩm khỏi tóc.

A type of appliance that helps in the removal of moisture from hair

Ví dụ

She used a hairdryer to style her hair for the party.

Cô ấy đã sử dụng máy sấy tóc để tạo kiểu tóc cho bữa tiệc.

They do not allow hairdryers in the shared dormitory bathroom.

Họ không cho phép máy sấy tóc trong phòng tắm ký túc xá chung.

Do you think a hairdryer is essential for social events?

Bạn có nghĩ rằng máy sấy tóc là cần thiết cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hairdryer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hairdryer

Không có idiom phù hợp