Bản dịch của từ Hamster trong tiếng Việt

Hamster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hamster (Noun)

hˈæmstɚ
hˈæmstəɹ
01

Là loài gặm nhấm đào hang đơn độc với đuôi ngắn và túi má lớn để mang thức ăn, có nguồn gốc từ châu âu và bắc á.

A solitary burrowing rodent with a short tail and large cheek pouches for carrying food native to europe and north asia.

Ví dụ

My pet hamster enjoys running on its wheel every night.

Chú chuột nhà cưng của tôi thích chạy trên bánh xe mỗi đêm.

I don't recommend keeping a hamster if you're rarely home.

Tôi không khuyến nghị nuôi chuột nhà nếu bạn ít khi ở nhà.

Does your hamster like to hide food in its cheek pouches?

Chú chuột nhà của bạn có thích giấu thức ăn trong túi má hông không?

Dạng danh từ của Hamster (Noun)

SingularPlural

Hamster

Hamsters

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hamster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hamster

Không có idiom phù hợp