Bản dịch của từ Hamster trong tiếng Việt
Hamster

Hamster (Noun)
My pet hamster enjoys running on its wheel every night.
Chú chuột nhà cưng của tôi thích chạy trên bánh xe mỗi đêm.
I don't recommend keeping a hamster if you're rarely home.
Tôi không khuyến nghị nuôi chuột nhà nếu bạn ít khi ở nhà.
Does your hamster like to hide food in its cheek pouches?
Chú chuột nhà của bạn có thích giấu thức ăn trong túi má hông không?
Dạng danh từ của Hamster (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hamster | Hamsters |
Hamster (đọc là /ˈhæm.stər/ trong tiếng Anh) là một loại động vật gặm nhấm nhỏ thuộc họ Cricetidae, thường được nuôi làm thú cưng. Chúng có nguồn gốc từ châu Á và có nhiều loài khác nhau, bao gồm cả hamster Syri và hamster Roborovski. Ở Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt về chữ viết, nhưng trong ngữ âm, "hamster" có thể được phát âm khác nhau ở các vùng miền. Hamster thường được biết đến với đặc điểm có túi má phát triển để lưu trữ thức ăn.
Từ "hamster" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hamastra", xuất phát từ tiếng Latinh "cricetus", chỉ một loài chuột. Từ này đã được ghi nhận từ thế kỷ 19 khi các nhà khoa học phương Tây mô tả và phân loại các loài chuột cưng này từ Trung Đông. Ngày nay, "hamster" được sử dụng để chỉ các loài chuột nhỏ, thường được nuôi làm thú cưng, điều này phản ánh sự thay đổi trong vai trò sinh học và văn hóa của loài vật này trong xã hội hiện đại.
Từ "hamster" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về thú cưng hoặc động vật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các cuộc hội thoại về sở thích nuôi động vật hoặc trong các tài liệu mô tả loài gặm nhấm này như một thú tiêu khiển. Mặc dù không thường gặp trong ngôn ngữ học thuật, sự phổ biến của nó trong đời sống hàng ngày vẫn đáng chú ý.