Bản dịch của từ Hands up trong tiếng Việt
Hands up

Hands up (Idiom)
During the protest, everyone raised their hands up for peace.
Trong cuộc biểu tình, mọi người đã giơ tay lên vì hòa bình.
Not everyone raised their hands up during the police command.
Không phải ai cũng giơ tay lên khi có lệnh của cảnh sát.
Why did you raise your hands up at the concert?
Tại sao bạn lại giơ tay lên trong buổi hòa nhạc?
Đề nghị bản thân sẵn sàng tuân thủ hoặc tham gia.
To offer oneself as willing to comply or participate.
During the meeting, many hands up to volunteer for the project.
Trong cuộc họp, nhiều người giơ tay tình nguyện cho dự án.
Not everyone raised their hands up to join the discussion.
Không phải ai cũng giơ tay tham gia thảo luận.
Did you see how many hands went up for the charity event?
Bạn có thấy bao nhiêu người giơ tay cho sự kiện từ thiện không?
During the debate, Sarah raised her hands up in defeat.
Trong cuộc tranh luận, Sarah giơ tay lên trong sự thất bại.
John did not raise his hands up, showing confidence.
John không giơ tay lên, thể hiện sự tự tin.
Did Mark raise his hands up during the argument?
Mark có giơ tay lên trong cuộc tranh cãi không?
Cụm từ "hands up" trong tiếng Anh thường được sử dụng như một yêu cầu hoặc mệnh lệnh để mọi người giơ tay lên, thường xuất hiện trong các tình huống khẩn cấp hoặc kiểm tra an ninh. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của việc chấp hành lệnh của cảnh sát, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể dùng trong ngữ cảnh trò chơi hoặc biểu diễn. Dưới âm thanh, "hands up" có thể được phát âm gần giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng và sắc thái ý nghĩa có thể khác biệt.
Cụm từ "hands up" bắt nguồn từ cách diễn đạt trong tiếng anh, mang ý nghĩa yêu cầu sự đầu hàng hoặc chấp nhận. Từ "hand" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "manus", có nghĩa là bàn tay. Thể hiện sự từ bỏ, "hands up" liên quan đến hành động giơ tay lên như một dấu hiệu của sự không kháng cự hay sẵn sàng tuân thủ. Cách sử dụng hiện tại thể hiện sự khẩn cấp, phổ biến trong ngữ cảnh an ninh và giao tiếp xã hội.
Cụm từ "hands up" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Listening, nhằm chỉ sự yêu cầu hoặc biểu hiện của việc đầu hàng hoặc chấp nhận. Cụm từ này không chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh về pháp luật hay an ninh mà còn thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi tham gia các trò chơi hoặc hoạt động nhóm để thể hiện sự đồng thuận hoặc sẵn sàng tham gia.