Bản dịch của từ Hands up trong tiếng Việt

Hands up

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hands up (Idiom)

01

Giơ tay lên trên đầu, thường là dấu hiệu đầu hàng hoặc đáp lại mệnh lệnh.

To raise ones hands above ones head often as a sign of surrender or in response to a command.

Ví dụ

During the protest, everyone raised their hands up for peace.

Trong cuộc biểu tình, mọi người đã giơ tay lên vì hòa bình.

Not everyone raised their hands up during the police command.

Không phải ai cũng giơ tay lên khi có lệnh của cảnh sát.

Why did you raise your hands up at the concert?

Tại sao bạn lại giơ tay lên trong buổi hòa nhạc?

02

Đề nghị bản thân sẵn sàng tuân thủ hoặc tham gia.

To offer oneself as willing to comply or participate.

Ví dụ

During the meeting, many hands up to volunteer for the project.

Trong cuộc họp, nhiều người giơ tay tình nguyện cho dự án.

Not everyone raised their hands up to join the discussion.

Không phải ai cũng giơ tay tham gia thảo luận.

Did you see how many hands went up for the charity event?

Bạn có thấy bao nhiêu người giơ tay cho sự kiện từ thiện không?

03

Để báo hiệu rằng một người đang từ bỏ hoặc thừa nhận.

To signal that one is giving up or conceding.

Ví dụ

During the debate, Sarah raised her hands up in defeat.

Trong cuộc tranh luận, Sarah giơ tay lên trong sự thất bại.

John did not raise his hands up, showing confidence.

John không giơ tay lên, thể hiện sự tự tin.

Did Mark raise his hands up during the argument?

Mark có giơ tay lên trong cuộc tranh cãi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hands up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hands up

Không có idiom phù hợp