Bản dịch của từ Hanger trong tiếng Việt

Hanger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hanger (Noun)

hˈæŋɚ
hˈæŋəɹ
01

Một người treo cái gì đó.

A person who hangs something.

Ví dụ

The hanger displayed artwork in the local gallery.

Người treo tranh trưng bày ở phòng trưng bày địa phương.

The hanger organized the clothes in the charity donation center.

Người treo đã sắp xếp quần áo ở trung tâm quyên góp từ thiện.

The hanger helped hang up the banners for the community event.

Người treo đã giúp treo các biển rơi cho sự kiện cộng đồng.

02

Một miếng gỗ, nhựa hoặc kim loại được tạo hình có móc ở phía trên để treo quần áo để giữ nguyên hình dáng.

A shaped piece of wood plastic or metal with a hook at the top from which clothes may be hung in order to keep them in shape.

Ví dụ

The hanger in her closet broke, so she had to buy a new one.

Cái móc treo quần áo trong tủ của cô ấy bị hỏng, vì vậy cô ấy phải mua một cái mới.

He organized his wardrobe by color and used a hanger for each item.

Anh ấy sắp xếp tủ quần áo của mình theo màu sắc và sử dụng một cái móc treo cho mỗi món đồ.

The boutique offered a special discount on luxury hangers for premium customers.

Cửa hàng may mặc đã giảm giá đặc biệt cho các khách hàng cao cấp mua móc treo sang trọng.

03

Một khu rừng bên sườn đồi dốc.

A wood on the side of a steep hill.

Ví dụ

The hanger provided a beautiful view of the valley below.

Chiếc treo cung cấp một cảnh đẹp của thung lũng phía dưới.

The picnic spot was located near a hanger overlooking the river.

Điểm dã ngoại được đặt gần một chiếc treo nhìn ra sông.

The village at the foot of the hanger was picturesque and serene.

Ngôi làng ở chân chiếc treo rất đẹp và yên bình.

Dạng danh từ của Hanger (Noun)

SingularPlural

Hanger

Hangers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hanger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hanger

Không có idiom phù hợp