Bản dịch của từ Happy hour trong tiếng Việt

Happy hour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Happy hour (Noun)

hˈæpi aʊɹ
hˈæpi aʊɹ
01

Khoảng thời gian mà đồ uống được bán với giá giảm.

A period of time during which drinks are sold at reduced prices.

Ví dụ

Many bars offer happy hour specials every weekday from 5 to 7 PM.

Nhiều quán bar có chương trình giảm giá vào giờ hạnh phúc từ 5 đến 7 giờ tối.

The happy hour at Joe's Pub does not include cocktails or wine.

Giờ hạnh phúc tại Joe's Pub không bao gồm cocktail hoặc rượu vang.

Is the happy hour at the new café really cheaper than last week?

Giờ hạnh phúc tại quán cà phê mới có thật sự rẻ hơn tuần trước không?

02

Một dịp để giao lưu và thư giãn sau giờ làm việc, thường là ở quán bar hoặc nhà hàng.

An occasion for socializing and relaxation after work typically at a bar or restaurant.

Ví dụ

We often enjoy happy hour at Joe's Bar after work.

Chúng tôi thường tận hưởng giờ hạnh phúc tại quán Joe's sau giờ làm.

Happy hour doesn't start until 5 PM at the downtown restaurant.

Giờ hạnh phúc không bắt đầu cho đến 5 giờ chiều tại nhà hàng trung tâm.

Is happy hour popular among young professionals in your city?

Giờ hạnh phúc có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố bạn không?

03

Khung thời gian cụ thể để quảng cáo việc uống rượu và ăn uống, thường có giảm giá hoặc ưu đãi đặc biệt.

A specific time frame to promote drinking and dining often with discounts or special offers.

Ví dụ

The bar hosts a happy hour every Friday from 5 to 7 PM.

Quán bar tổ chức giờ hạnh phúc mỗi thứ Sáu từ 5 đến 7 giờ tối.

Many restaurants do not offer happy hour on weekends.

Nhiều nhà hàng không tổ chức giờ hạnh phúc vào cuối tuần.

Does your favorite café have a happy hour special?

Quán cà phê yêu thích của bạn có chương trình giờ hạnh phúc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/happy hour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Happy hour

Không có idiom phù hợp