Bản dịch của từ Happy hour trong tiếng Việt
Happy hour

Happy hour (Noun)
Many bars offer happy hour specials every weekday from 5 to 7 PM.
Nhiều quán bar có chương trình giảm giá vào giờ hạnh phúc từ 5 đến 7 giờ tối.
The happy hour at Joe's Pub does not include cocktails or wine.
Giờ hạnh phúc tại Joe's Pub không bao gồm cocktail hoặc rượu vang.
Is the happy hour at the new café really cheaper than last week?
Giờ hạnh phúc tại quán cà phê mới có thật sự rẻ hơn tuần trước không?
Một dịp để giao lưu và thư giãn sau giờ làm việc, thường là ở quán bar hoặc nhà hàng.
An occasion for socializing and relaxation after work typically at a bar or restaurant.
We often enjoy happy hour at Joe's Bar after work.
Chúng tôi thường tận hưởng giờ hạnh phúc tại quán Joe's sau giờ làm.
Happy hour doesn't start until 5 PM at the downtown restaurant.
Giờ hạnh phúc không bắt đầu cho đến 5 giờ chiều tại nhà hàng trung tâm.
Is happy hour popular among young professionals in your city?
Giờ hạnh phúc có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố bạn không?
The bar hosts a happy hour every Friday from 5 to 7 PM.
Quán bar tổ chức giờ hạnh phúc mỗi thứ Sáu từ 5 đến 7 giờ tối.
Many restaurants do not offer happy hour on weekends.
Nhiều nhà hàng không tổ chức giờ hạnh phúc vào cuối tuần.
Does your favorite café have a happy hour special?
Quán cà phê yêu thích của bạn có chương trình giờ hạnh phúc không?
"Happy hour" là một thuật ngữ phổ biến trong ngành dịch vụ ăn uống, thường chỉ thời gian khuyến mãi vào buổi tối, khi các quán bar và nhà hàng cung cấp đồ uống và thức ăn với giá ưu đãi. Khái niệm này xuất phát từ Mỹ và đã lan rộng ra toàn cầu. Ở Anh, thuật ngữ tương tự cũng được sử dụng, nhưng quy định về khuyến mãi giá rẻ có thể khác so với Mỹ do luật pháp về rượu bia. "Happy hour" thường mang ý nghĩa xã hội, nơi mọi người tụ tập để thư giãn và kết nối.
Cụm từ "happy hour" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cải tiến từ tiếng Latin "hora" có nghĩa là "giờ". Xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt trong bối cảnh văn hoá giải trí, "happy hour" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian giảm giá đồ uống tại các quán bar hay nhà hàng. Ngày nay, cụm từ này không chỉ đơn thuần phản ánh sự vui vẻ mà còn gợi nhắc đến các hoạt động xã hội, khuyến khích sự giao tiếp và kết nối giữa con người.
Cụm từ "happy hour" thường được sử dụng trong bối cảnh thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là trong các nhà hàng và quán bar, để chỉ thời gian khuyến mãi giảm giá cho đồ uống và món ăn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có vẻ ít gặp hơn, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết khi thảo luận về văn hóa ẩm thực hoặc các hoạt động xã hội. Tính phổ biến của nó phản ánh sự quan tâm tới trải nghiệm xã hội và tương tác trong các buổi gặp gỡ không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp