Bản dịch của từ Harnesses trong tiếng Việt

Harnesses

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harnesses (Noun)

hˈɑɹnəsɪz
hˈɑɹnəsɪz
01

Số nhiều của khai thác.

Plural of harness.

Ví dụ

The community harnesses resources for social development programs in 2023.

Cộng đồng khai thác tài nguyên cho các chương trình phát triển xã hội năm 2023.

They do not harness social media effectively for community engagement.

Họ không khai thác mạng xã hội hiệu quả cho sự tham gia của cộng đồng.

How does the city harnesses its resources for social projects?

Thành phố khai thác tài nguyên của mình cho các dự án xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/harnesses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] It is imperative that we continue to technology's advantages while mitigating its disadvantages [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] First, alternative sources of energy technically include wind, electricity or solar power, all of which can be without any emissions being released [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020
[...] Governments could fund further research and design of electric automobiles that energy from the sun or that use other alternative forms of energy that do not pollute the earth [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020

Idiom with Harnesses

Không có idiom phù hợp