Bản dịch của từ Harnesses trong tiếng Việt
Harnesses

Harnesses (Noun)
Số nhiều của khai thác.
Plural of harness.
The community harnesses resources for social development programs in 2023.
Cộng đồng khai thác tài nguyên cho các chương trình phát triển xã hội năm 2023.
They do not harness social media effectively for community engagement.
Họ không khai thác mạng xã hội hiệu quả cho sự tham gia của cộng đồng.
How does the city harnesses its resources for social projects?
Thành phố khai thác tài nguyên của mình cho các dự án xã hội như thế nào?
Họ từ
Từ "harnesses" có nghĩa là dụng cụ dùng để giữ, điều khiển hoặc bổ trợ cho một cá thể nào đó, thường là động vật hoặc người, trong một hoạt động cụ thể. Trong tiếng Anh, "harnesses" có thể được sử dụng cả trong bối cảnh vật lý (như dụng cụ an toàn) lẫn ẩn dụ (như kiểm soát, khai thác nguồn lực). Sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ gần như không đáng kể, nhưng có thể xuất hiện trong cách sử dụng một số loại harnesses, như harness cho thú cưng ở Mỹ thường phổ biến hơn.
Từ “harnesses” có nguồn gốc từ tiếng Latin "harnis", có nghĩa là "đồ đeo cho ngựa". Ban đầu, từ này chỉ việc trang bị cho động vật, đặc biệt là ngựa, giúp con người kiểm soát và sử dụng sức mạnh của chúng. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng, hiện nay chỉ việc sử dụng hoặc kiểm soát một nguồn năng lượng hoặc khả năng nào đó, phù hợp với sự phát triển của công nghệ và công nghiệp.
Từ "harnesses" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi đề cập đến việc khai thác tài nguyên hoặc ứng dụng công nghệ. Trong phần nghe, từ này ít xuất hiện hơn, nhưng có thể xuất hiện trong các bài nói về môi trường hoặc công nghệ. Ngoài ra, "harnesses" thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, công nghiệp, và quảng cáo, diễn tả việc sử dụng hoặc điều khiển các nguồn lực nhằm đạt được mục tiêu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


