Bản dịch của từ Harvests trong tiếng Việt
Harvests
Harvests (Noun)
The harvests in the village were plentiful this year.
Mùa gặt ở làng năm nay rất nhiều.
Some regions experienced poor harvests due to unfavorable weather conditions.
Một số vùng đất gặp phải mùa gặt kém do điều kiện thời tiết không thuận lợi.
Did the community celebrate the successful harvests with a festival?
Cộng đồng đã tổ chức lễ hội để ăn mừng mùa gặt thành công chưa?
The harvests in the rural areas provide food security.
Việc thu hoạch ở các khu vực nông thôn cung cấp an ninh lương thực.
Without proper tools, the harvests can be challenging to collect.
Không có công cụ phù hợp, việc thu hoạch có thể khó khăn để thu thập.
Do harvests contribute significantly to the local economy?
Việc thu hoạch có đóng góp đáng kể cho nền kinh tế địa phương không?
Một vụ mùa, đặc biệt là một loại cây trồng cụ thể.
A yield or crop especially a crop of a particular kind.
The annual harvests in the village provide food for everyone.
Mỗi năm, vụ thu hoạch ở làng cung cấp thức ăn cho mọi người.
Without proper irrigation, the harvests may be small and insufficient.
Nếu không tưới tiêu đúng cách, vụ thu hoạch có thể nhỏ và không đủ.
Do the farmers expect good harvests this year despite the drought?
Các nông dân có mong đợi vụ thu hoạch tốt trong năm nay dù hạn hán không?
Dạng danh từ của Harvests (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Harvest | Harvests |
Harvests (Verb)
Farmers harvests crops during the autumn season.
Nông dân thu hoạch mùa thu.
Some communities do not rely on traditional harvests anymore.
Một số cộng đồng không còn phụ thuộc vào thu hoạch truyền thống nữa.
Do you think modern technology has improved agricultural harvests?
Bạn có nghĩ rằng công nghệ hiện đại đã cải thiện thu hoạch nông nghiệp không?
She harvests vegetables from her community garden every weekend.
Cô ấy thu hoạch rau từ vườn cộng đồng của mình mỗi cuối tuần.
He does not harvest enough crops to feed his family.
Anh ấy không thu hoạch đủ đồ để nuôi gia đình.
Do they plan to harvest fruits for the upcoming charity event?
Họ có kế hoạch thu hoạch trái cây cho sự kiện từ thiện sắp tới không?
She harvests vegetables from her garden every summer.
Cô ấy thu hoạch rau từ vườn của mình mỗi mùa hè.
He does not enjoy harvesting crops in the fields.
Anh ấy không thích thu hoạch các loại cây trồng trên cánh đồng.
Do they need help with harvesting the apples this season?
Họ cần giúp đỡ trong việc thu hoạch táo mùa này không?
Dạng động từ của Harvests (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Harvest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Harvested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Harvested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Harvests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Harvesting |