Bản dịch của từ Has a sharp tongue trong tiếng Việt

Has a sharp tongue

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Has a sharp tongue (Phrase)

hˈæz ə ʃˈɑɹp tˈʌŋ
hˈæz ə ʃˈɑɹp tˈʌŋ
01

Nói theo cách thô bạo hoặc cắt nghĩa, thường gây ra sự xúc phạm hoặc cảm giác tổn thương.

To speak in a harsh or cutting manner, often causing offense or hurt feelings.

Ví dụ

She has a sharp tongue when discussing social issues at meetings.

Cô ấy nói rất châm chọc khi thảo luận về vấn đề xã hội tại cuộc họp.

He doesn't have a sharp tongue, preferring to be kind instead.

Anh ấy không nói châm chọc, thích tử tế hơn.

Does her sharp tongue help in social discussions or create conflict?

Liệu lối nói châm chọc của cô ấy có giúp ích trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Sarah has a sharp tongue when discussing social issues at meetings.

Sarah có một cách nói sắc bén khi thảo luận về các vấn đề xã hội tại các cuộc họp.

John does not have a sharp tongue; he prefers polite conversations.

John không có cách nói sắc bén; anh ấy thích những cuộc trò chuyện lịch sự.

02

Đưa ra những lời bình luận châm biếm hoặc chua chát.

To make biting or sarcastic remarks.

Ví dụ

Jessica has a sharp tongue when discussing social issues at meetings.

Jessica có khả năng nói châm biếm khi bàn về các vấn đề xã hội trong cuộc họp.

Tom does not have a sharp tongue; he avoids harsh comments.

Tom không có khả năng nói châm biếm; anh ấy tránh những bình luận gay gắt.

Does Sarah really have a sharp tongue during social gatherings?

Sarah có thực sự nói châm biếm trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

She has a sharp tongue during debates at the local community center.

Cô ấy có một cái lưỡi sắc bén trong các cuộc tranh luận tại trung tâm cộng đồng.

He does not have a sharp tongue when discussing sensitive topics.

Anh ấy không có một cái lưỡi sắc bén khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm.

03

Nhanh nhạy và duyên dáng trong cuộc trò chuyện, nhưng có thể gây tổn thương.

To be quick and witty in conversation, but potentially hurtful.

Ví dụ

Sarah has a sharp tongue during debates, often winning arguments quickly.

Sarah có khả năng ăn nói sắc bén trong các cuộc tranh luận, thường thắng nhanh.

Tom does not have a sharp tongue; he prefers gentle conversations.

Tom không có khả năng ăn nói sắc bén; anh ấy thích những cuộc trò chuyện nhẹ nhàng.

Does Lisa always have a sharp tongue in social gatherings?

Liệu Lisa có luôn ăn nói sắc bén trong các buổi gặp mặt xã hội không?

Maria has a sharp tongue during debates about social issues.

Maria có khả năng nói sắc bén trong các cuộc tranh luận về vấn đề xã hội.

John doesn't have a sharp tongue when discussing sensitive topics.

John không nói sắc bén khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Has a sharp tongue cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Has a sharp tongue

Không có idiom phù hợp