Bản dịch của từ Has a sharp tongue trong tiếng Việt

Has a sharp tongue

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Has a sharp tongue(Phrase)

hˈæz ə ʃˈɑɹp tˈʌŋ
hˈæz ə ʃˈɑɹp tˈʌŋ
01

Đưa ra những lời bình luận châm biếm hoặc chua chát.

To make biting or sarcastic remarks.

Ví dụ
02

Nhanh nhạy và duyên dáng trong cuộc trò chuyện, nhưng có thể gây tổn thương.

To be quick and witty in conversation, but potentially hurtful.

Ví dụ
03

Nói theo cách thô bạo hoặc cắt nghĩa, thường gây ra sự xúc phạm hoặc cảm giác tổn thương.

To speak in a harsh or cutting manner, often causing offense or hurt feelings.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh