Bản dịch của từ Hate on trong tiếng Việt
Hate on

Hate on (Verb)
Many people hate on social media influencers for their fake lifestyles.
Nhiều người chỉ trích những người ảnh hưởng trên mạng xã hội vì lối sống giả tạo.
I do not hate on anyone for their personal choices in life.
Tôi không chỉ trích ai về sự lựa chọn cá nhân trong cuộc sống.
Why do some people hate on others for their opinions online?
Tại sao một số người lại chỉ trích người khác vì ý kiến của họ trên mạng?
Many people hate on social media influencers for their lavish lifestyles.
Nhiều người chỉ trích những người ảnh hưởng trên mạng xã hội vì lối sống xa hoa.
I do not hate on those who promote body positivity online.
Tôi không chỉ trích những người thúc đẩy sự tích cực về cơ thể trên mạng.
Many people hate on social media influencers for their unrealistic lifestyles.
Nhiều người ghét những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội vì lối sống không thực tế.
I do not hate on anyone for their personal choices or opinions.
Tôi không ghét bất kỳ ai vì sự lựa chọn hoặc ý kiến cá nhân của họ.
Why do some people hate on celebrities for their success?
Tại sao một số người lại ghét các ngôi sao vì sự thành công của họ?
Many people hate on social media influencers without knowing their struggles.
Nhiều người ghét các influencer trên mạng xã hội mà không biết khó khăn của họ.
I do not hate on those who express their opinions online.
Tôi không ghét những người bày tỏ ý kiến của họ trên mạng.
Thể hiện sự thù địch hoặc đối kháng, đặc biệt là thông qua lời nói hoặc hành động hướng đến một người.
To show animosity or hostility, especially through words or actions directed at a person.
Many people hate on social media influencers for their extravagant lifestyles.
Nhiều người ghét những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội vì lối sống xa hoa.
I do not hate on anyone for their personal choices online.
Tôi không ghét ai vì sự lựa chọn cá nhân của họ trên mạng.
Why do some users hate on others for their opinions?
Tại sao một số người dùng lại ghét người khác vì ý kiến của họ?
Many people hate on social media influencers for their extravagant lifestyles.
Nhiều người ghét những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội vì lối sống xa hoa.
I do not hate on anyone for their personal choices in life.
Tôi không ghét bất kỳ ai vì sự lựa chọn cá nhân trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



