Bản dịch của từ Have eyes like a hawk trong tiếng Việt

Have eyes like a hawk

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have eyes like a hawk (Idiom)

01

Có thị lực rất tốt hoặc rất quan sát.

To have very good eyesight or to be very observant.

Ví dụ

Sarah has eyes like a hawk, noticing every detail in discussions.

Sarah có đôi mắt như diều hâu, nhận ra mọi chi tiết trong thảo luận.

John doesn't have eyes like a hawk; he misses important social cues.

John không có đôi mắt như diều hâu; anh ấy bỏ lỡ tín hiệu xã hội quan trọng.

Does Maria really have eyes like a hawk during social events?

Maria có thật sự có đôi mắt như diều hâu trong các sự kiện xã hội không?

02

Dùng để mô tả ai đó nhận thấy mọi thứ, đặc biệt trong một tình huống mà sự chú ý đến chi tiết là rất quan trọng.

Used to describe someone who notices everything, particularly in a situation where attention to detail is crucial.

Ví dụ

Maria has eyes like a hawk during the community event.

Maria có đôi mắt tinh tường trong sự kiện cộng đồng.

John doesn't have eyes like a hawk; he misses details.

John không có đôi mắt tinh tường; anh ấy bỏ lỡ chi tiết.

Does Sarah really have eyes like a hawk at social gatherings?

Sarah có thật sự có đôi mắt tinh tường trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

03

Thường ngụ ý khả năng nhận thức những điều mà người khác có thể bỏ qua.

Often implies the ability to perceive things that others might overlook.

Ví dụ

She has eyes like a hawk for spotting social injustices.

Cô ấy có đôi mắt tinh tường để phát hiện bất công xã hội.

He does not have eyes like a hawk; he misses details.

Anh ấy không có đôi mắt tinh tường; anh ấy bỏ lỡ chi tiết.

Do you have eyes like a hawk to notice social changes?

Bạn có đôi mắt tinh tường để nhận thấy sự thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have eyes like a hawk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have eyes like a hawk

Không có idiom phù hợp