Bản dịch của từ Have eyes like a hawk trong tiếng Việt
Have eyes like a hawk

Have eyes like a hawk (Idiom)
Sarah has eyes like a hawk, noticing every detail in discussions.
Sarah có đôi mắt như diều hâu, nhận ra mọi chi tiết trong thảo luận.
John doesn't have eyes like a hawk; he misses important social cues.
John không có đôi mắt như diều hâu; anh ấy bỏ lỡ tín hiệu xã hội quan trọng.
Does Maria really have eyes like a hawk during social events?
Maria có thật sự có đôi mắt như diều hâu trong các sự kiện xã hội không?
Dùng để mô tả ai đó nhận thấy mọi thứ, đặc biệt trong một tình huống mà sự chú ý đến chi tiết là rất quan trọng.
Used to describe someone who notices everything, particularly in a situation where attention to detail is crucial.
Maria has eyes like a hawk during the community event.
Maria có đôi mắt tinh tường trong sự kiện cộng đồng.
John doesn't have eyes like a hawk; he misses details.
John không có đôi mắt tinh tường; anh ấy bỏ lỡ chi tiết.
Does Sarah really have eyes like a hawk at social gatherings?
Sarah có thật sự có đôi mắt tinh tường trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
She has eyes like a hawk for spotting social injustices.
Cô ấy có đôi mắt tinh tường để phát hiện bất công xã hội.
He does not have eyes like a hawk; he misses details.
Anh ấy không có đôi mắt tinh tường; anh ấy bỏ lỡ chi tiết.
Do you have eyes like a hawk to notice social changes?
Bạn có đôi mắt tinh tường để nhận thấy sự thay đổi xã hội không?
Cụm từ "have eyes like a hawk" có nghĩa là có khả năng nhìn thấy những chi tiết nhỏ hoặc theo dõi mọi thứ một cách sắc bén, giống như chú diều hâu có thị lực cực kỳ tốt. Chúng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một người có sự chú ý cao hoặc khả năng quan sát xuất sắc. Cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhẹ về phát âm và ngữ điệu trong từng vùng miền.