Bản dịch của từ Headteacher trong tiếng Việt
Headteacher
Headteacher (Noun)
The headteacher announced the new school policies during assembly.
Hiệu trưởng thông báo chính sách mới của trường trong buổi tập hợp.
The headteacher doesn't tolerate bullying among students.
Hiệu trưởng không dung thứ với việc bắt nạt giữa học sinh.
Is the headteacher available for a meeting with parents next week?
Liệu hiệu trưởng có sẵn lòng họp với phụ huynh vào tuần tới không?
The headteacher announced the new school policy to the staff.
Hiệu trưởng thông báo chính sách mới của trường cho nhân viên.
The headteacher never misses the weekly meetings with teachers.
Hiệu trưởng không bao giờ bỏ lỡ cuộc họp hàng tuần với giáo viên.
The headteacher welcomed parents at the school meeting.
Hiệu trưởng chào đón phụ huynh tại cuộc họp của trường.
The headteacher didn't attend the student council election ceremony.
Hiệu trưởng không tham dự lễ bầu cử hội đồng sinh viên.
Is the headteacher responsible for organizing the graduation ceremony?
Hiệu trưởng có trách nhiệm tổ chức lễ tốt nghiệp không?
Một nhà quản lý cấp cao trong trường chịu trách nhiệm về các vấn đề học thuật và hành chính.
A senior manager in a school responsible for academic and administrative matters
The headteacher of the school is organizing a parent-teacher meeting.
Hiệu trưởng của trường đang tổ chức cuộc họp giữa phụ huynh và giáo viên.
The new headteacher is implementing innovative teaching methods.
Hiệu trưởng mới đang thực hiện các phương pháp dạy học sáng tạo.
Is the headteacher available for a discussion about the curriculum changes?
Hiệu trưởng có sẵn sàng thảo luận về các thay đổi trong chương trình học không?
Một nhà lãnh đạo hoặc hiệu trưởng của một cơ sở giáo dục.
A leader or principal of an educational institution
The headteacher announced a new school policy today.
Hiệu trưởng thông báo một chính sách mới của trường hôm nay.
The headteacher doesn't tolerate bullying among students.
Hiệu trưởng không chịu đựng việc bắt nạt giữa các học sinh.
Is the headteacher available for a meeting with parents tomorrow?
Hiệu trưởng có sẵn sàng họp với phụ huynh vào ngày mai không?
Headteacher (Noun Countable)
Một cá nhân giám sát giáo viên và học sinh trong môi trường trường tiểu học hoặc trung học.
An individual who oversees teachers and students in a primary or secondary school setting
The headteacher organizes school events to engage students and parents.
Hiệu trưởng tổ chức các sự kiện trường học để thu hút học sinh và phụ huynh.
The headteacher doesn't tolerate bullying behavior among students.
Hiệu trưởng không khoan nhượng với hành vi bắt nạt giữa học sinh.
Is the headteacher responsible for student safety during field trips?
Hiệu trưởng có phải chịu trách nhiệm về an toàn của học sinh trong các chuyến thăm quan không?
The headteacher organized a school event last week.
Hiệu trưởng tổ chức một sự kiện trường học tuần trước.
The headteacher didn't attend the parent-teacher meeting yesterday.
Hiệu trưởng không tham dự cuộc họp phụ huynh-giáo viên hôm qua.
Is the headteacher responsible for student discipline in your school?
Hiệu trưởng có phải chịu trách nhiệm về kỷ luật học sinh ở trường bạn không?
Từ "headteacher" trong tiếng Anh có nghĩa là người đứng đầu hoặc hiệu trưởng của một trường học, phụ trách quản lý, giảng dạy và điều hành các hoạt động của trường. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Britanic. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương đương là "principal". Sự khác biệt giữa hai từ này không chỉ nằm ở hình thức viết mà còn ở cách phát âm và bối cảnh sử dụng, với "headteacher" nhấn mạnh đến vai trò giảng dạy hơn là chức vụ quản lý như "principal".
Từ "headteacher" là một từ ghép trong tiếng Anh, được cấu thành từ hai thành tố: "head" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heafod", có nghĩa là phần đầu hoặc người đứng đầu, và "teacher" xuất phát từ tiếng Anh cổ "tæcan", có nghĩa là người chỉ dẫn, dạy dỗ. Sự kết hợp này phản ánh vai trò lãnh đạo trong giáo dục, nơi "headteacher" không chỉ là người dạy mà còn là người quản lý và chỉ đạo toàn bộ hoạt động giáo dục tại trường học.
Từ "headteacher" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi các tình huống liên quan đến giáo dục thường được thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thoại về hệ thống giáo dục, vai trò quản lý trong trường học và việc tổ chức hoạt động giảng dạy. Từ này thể hiện vai trò lãnh đạo và trách nhiệm trong môi trường học đường.