Bản dịch của từ Headteacher trong tiếng Việt

Headteacher

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Headteacher (Noun)

01

Người đứng đầu một trường học.

The person who is the head of a school.

Ví dụ

The headteacher announced the new school policies during assembly.

Hiệu trưởng thông báo chính sách mới của trường trong buổi tập hợp.

The headteacher doesn't tolerate bullying among students.

Hiệu trưởng không dung thứ với việc bắt nạt giữa học sinh.

Is the headteacher available for a meeting with parents next week?

Liệu hiệu trưởng có sẵn lòng họp với phụ huynh vào tuần tới không?

The headteacher announced the new school policy to the staff.

Hiệu trưởng thông báo chính sách mới của trường cho nhân viên.

The headteacher never misses the weekly meetings with teachers.

Hiệu trưởng không bao giờ bỏ lỡ cuộc họp hàng tuần với giáo viên.

02

Người phụ trách một trường học.

The person in charge of a school

Ví dụ

The headteacher welcomed parents at the school meeting.

Hiệu trưởng chào đón phụ huynh tại cuộc họp của trường.

The headteacher didn't attend the student council election ceremony.

Hiệu trưởng không tham dự lễ bầu cử hội đồng sinh viên.

Is the headteacher responsible for organizing the graduation ceremony?

Hiệu trưởng có trách nhiệm tổ chức lễ tốt nghiệp không?

03

Một nhà quản lý cấp cao trong trường chịu trách nhiệm về các vấn đề học thuật và hành chính.

A senior manager in a school responsible for academic and administrative matters

Ví dụ

The headteacher of the school is organizing a parent-teacher meeting.

Hiệu trưởng của trường đang tổ chức cuộc họp giữa phụ huynh và giáo viên.

The new headteacher is implementing innovative teaching methods.

Hiệu trưởng mới đang thực hiện các phương pháp dạy học sáng tạo.

Is the headteacher available for a discussion about the curriculum changes?

Hiệu trưởng có sẵn sàng thảo luận về các thay đổi trong chương trình học không?

04

Một nhà lãnh đạo hoặc hiệu trưởng của một cơ sở giáo dục.

A leader or principal of an educational institution

Ví dụ

The headteacher announced a new school policy today.

Hiệu trưởng thông báo một chính sách mới của trường hôm nay.

The headteacher doesn't tolerate bullying among students.

Hiệu trưởng không chịu đựng việc bắt nạt giữa các học sinh.

Is the headteacher available for a meeting with parents tomorrow?

Hiệu trưởng có sẵn sàng họp với phụ huynh vào ngày mai không?

Headteacher (Noun Countable)

hˈɛdətʃɚ
hˈɛdətʃɚ
01

Một cá nhân giám sát giáo viên và học sinh trong môi trường trường tiểu học hoặc trung học.

An individual who oversees teachers and students in a primary or secondary school setting

Ví dụ

The headteacher organizes school events to engage students and parents.

Hiệu trưởng tổ chức các sự kiện trường học để thu hút học sinh và phụ huynh.

The headteacher doesn't tolerate bullying behavior among students.

Hiệu trưởng không khoan nhượng với hành vi bắt nạt giữa học sinh.

Is the headteacher responsible for student safety during field trips?

Hiệu trưởng có phải chịu trách nhiệm về an toàn của học sinh trong các chuyến thăm quan không?

02

Người lãnh đạo hoặc quản lý một trường tiểu học.

A person who leads or manages a head school

Ví dụ

The headteacher organized a school event last week.

Hiệu trưởng tổ chức một sự kiện trường học tuần trước.

The headteacher didn't attend the parent-teacher meeting yesterday.

Hiệu trưởng không tham dự cuộc họp phụ huynh-giáo viên hôm qua.

Is the headteacher responsible for student discipline in your school?

Hiệu trưởng có phải chịu trách nhiệm về kỷ luật học sinh ở trường bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Headteacher cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Headteacher

Không có idiom phù hợp